Bản dịch và Ý nghĩa của: 咲く - saku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 咲く (saku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: saku

Kana: さく

Kiểu: động từ

L: jlpt-n5

咲く

Bản dịch / Ý nghĩa: Hưng thịnh

Ý nghĩa tiếng Anh: to bloom

Giải thích và từ nguyên - (咲く) saku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khởi sắc" hoặc "hoa". Từ này bao gồm các ký tự 咲 (saku), có nghĩa là "phát triển" và く (ku), là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết bằng các nhân vật (saku) và 花 (hana), có nghĩa là "hoa". Theo thời gian, từ này đã được đơn giản hóa thành 咲く và được sử dụng để chỉ hành động hưng thịnh hoặc nở hoa với cây và hoa. Từ này thường được sử dụng trong thơ và văn học Nhật Bản để thể hiện vẻ đẹp phù du của thiên nhiên và sự xuyên suốt của cuộc sống.

Viết tiếng Nhật - (咲く) saku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (咲く) saku:

Conjugação verbal de 咲く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 咲く (saku)

  • 咲く - Dạng Vô hạn
  • 咲きます - Thì hiện tại
  • 咲いた - Passado
  • 咲いています - Tiến triển
  • 咲けば - Hình thức điều kiện
  • 咲かない - Phủ định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (咲く) saku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

咲き; 咲ける; 咲かす; 咲くる; 咲かせる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 咲く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さく saku

Câu ví dụ - (咲く) saku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

桜が咲く春は美しいです。

Sakura ga saku haru wa utsukushii desu

Mùa xuân nơi cây anh đào nở hoa đẹp.

Mùa xuân khi hoa anh đào nở đẹp.

  • 桜 (さくら) - cerejeira
  • が - Título do assunto
  • 咲く (さく) - Hưng thịnh
  • 春 (はる) - mùa xuân
  • は - Título do tópico
  • 美しい (うつくしい) - bonito, lindo
  • です - maneira educada de ser/estar

花が咲く。

Hana ga saku

Những bông hoa đang hưng thịnh.

Hoa hưng thịnh.

  • 花 - "Flor" significa "hoa" em vietnamita.
  • が - Parte da oração que indica o sujeito da frase
  • 咲く - động từ có nghĩa là "nở hoa"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 咲く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

担ぐ

Kana: かつぐ

Romaji: katsugu

Nghĩa:

vác vai; vai

嘗める

Kana: なめる

Romaji: nameru

Nghĩa:

liếm; để kiểm tra; để thử nghiệm; Hãy vui vẻ; làm ít; để thấp hơn; đánh bật

捲る

Kana: まくる

Romaji: makuru

Nghĩa:

hậu tố bằng lời nói để chỉ ra sự từ bỏ hoạt động liều lĩnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hưng thịnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hưng thịnh" é "(咲く) saku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(咲く) saku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.