Bản dịch và Ý nghĩa của: 前後 - zengo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 前後 (zengo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zengo

Kana: ぜんご

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

前後

Bản dịch / Ý nghĩa: xung quanh; suốt trước sau; trước và sau; trước và sau; về nó (thời gian); theo chiều dọc; bối cảnh; hầu hết; Về

Ý nghĩa tiếng Anh: around;throughout;front and back;before and behind;before and after;about that (time);longitudinal;context;nearly;approximately

Giải thích và từ nguyên - (前後) zengo

前後 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 前 (mae) có nghĩa là "phía trước" hoặc "trước" và 後 (hành động) có nghĩa là "phía sau" hoặc "sau này". Cùng với nhau, 前後 có thể được dịch là "trước và sau" hoặc "trước và sau". Từ này thường được sử dụng để chỉ thứ tự hoặc chuỗi các sự kiện hoặc hành động. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi tiếng Nhật cổ được nói. Từ này được đánh vần bằng các chữ Hán khác nhau vào thời điểm đó, nhưng cách phát âm thì giống nhau. Theo thời gian, chữ viết đã được chuẩn hóa thành chữ Hán ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (前後) zengo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (前後) zengo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (前後) zengo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

前後; 先後; 前後関係; 先後関係; 前後の順序; 先後の順序; 前後の位置; 先後の位置; 前後の移動; 先後の移動; 前後の変化; 先後の変化.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 前後

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぜんご zengo

Câu ví dụ - (前後) zengo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

前後を見てから行動してください。

Maego wo mite kara koudou shite kudasai

Vui lòng kiểm tra xung quanh trước khi hành động.

Hãy nhìn đi nhìn lại trước khi hành động.

  • 前後 (zen-go) - frente e trás
  • を (wo) - Título do objeto em japonês
  • 見て (mite) - O verbo "mirar" em japonês é 見る (miru).
  • から (kara) - "depois de" em japonês é "後で" (ato de).
  • 行動 (koudou) - significa "ação" em japonês
  • して (shite) - verbo "fazer" em japonês: 作る (tsukuru)
  • ください (kudasai) - よろしくお願いします (por favor)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 前後 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

阻止

Kana: そし

Romaji: soshi

Nghĩa:

cản trở; xác minh; ngoài mặt; Phòng ngừa; sự can thiệp

志向

Kana: しこう

Romaji: shikou

Nghĩa:

chủ đích; mục tiêu

消化

Kana: しょうか

Romaji: shouka

Nghĩa:

tiêu hóa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xung quanh; suốt trước sau; trước và sau; trước và sau; về nó (thời gian); theo chiều dọc; bối cảnh; hầu hết; Về" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xung quanh; suốt trước sau; trước và sau; trước và sau; về nó (thời gian); theo chiều dọc; bối cảnh; hầu hết; Về" é "(前後) zengo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(前後) zengo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.