Bản dịch và Ý nghĩa của: カーペット - ka-peto

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật カーペット (ka-peto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ka-peto

Kana: カーペット

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n1

カーペット

Bản dịch / Ý nghĩa: thảm

Ý nghĩa tiếng Anh: carpet

Giải thích và từ nguyên - (カーペット) ka-peto

カ ペット là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tấm thảm" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm hai kanjis: "kaa" (カ), có nghĩa là "thảm" bằng tiếng Anh và "petto" (ペット), là một phiên âm của thuật ngữ "thảm" tiếng Anh. Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi đất nước trải qua một hiện đại hóa và phương Tây hóa. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ Nhật Bản để chỉ những tấm thảm và vật liệu khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (カーペット) ka-peto

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (カーペット) ka-peto:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (カーペット) ka-peto

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

敷物; 絨毯; ラグ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: カーペット

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: カーペット ka-peto

Câu ví dụ - (カーペット) ka-peto

Dưới đây là một số câu ví dụ:

カーペットを敷くと部屋が暖かくなる。

Kāpetto wo shiku to heya ga atatakaku naru

Đặt một tấm thảm làm ấm căn phòng.

  • カーペット - tapete
  • を - Artigo indicando objeto direto
  • 敷く - colocar (tapete)
  • と - artigo indicando uma condição ou razão
  • 部屋 - quarto
  • が - Artigo indicando assunto
  • 暖かく - quente
  • なる - tornar-se

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa カーペット sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

変革

Kana: へんかく

Romaji: henkaku

Nghĩa:

thay đổi; đang tu sửa; cuộc cách mạng; nổi dậy; (cải cách

着陸

Kana: ちゃくりく

Romaji: chakuriku

Nghĩa:

đổ bộ; đổ bộ; chạm

エンジン

Kana: エンジン

Romaji: enzin

Nghĩa:

động cơ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thảm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thảm" é "(カーペット) ka-peto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(カーペット) ka-peto", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.