Bản dịch và Ý nghĩa của: 派手 - hade
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 派手 (hade) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hade
Kana: はで
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: hiển thị; cao; đồng tính nam; lòe loẹt; xa hoa
Ý nghĩa tiếng Anh: showy;loud;gay;flashy;gaudy
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (派手) hade
派手 (はは) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "hào nhoáng", "sặc sỡ" hoặc "ngông cuồng". Nó bao gồm Kanjis (có nghĩa là "phe phái" hoặc "nhóm") và 手 (có nghĩa là "tay" hoặc "kỹ năng"). Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi văn hóa giải trí phát triển mạnh mẽ và mọi người bắt đầu ăn mặc ngông cuồng hơn để thu hút sự chú ý. Kể từ đó, nó đã trở thành một từ phổ biến để mô tả quần áo, phụ kiện hoặc hành vi được phóng đại hoặc hào nhoáng.Viết tiếng Nhật - (派手) hade
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (派手) hade:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (派手) hade
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
華やか; 目立つ; 派手好き; 派手な; 華麗な; 華美な; 華燭な; 華美派; 華麗派; 華燭派
Các từ có chứa: 派手
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はで hade
Câu ví dụ - (派手) hade
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女の派手な服装が目立つ。
Kanojo no hadena fukusō ga medatsu
Quần áo hào nhoáng của họ nổi bật.
- 彼女 (kanojo) - ela
- の (no) - Cerimônia de posse
- 派手 (hade) - extravagante, chamativo
- な (na) - Título adjetival
- 服装 (fukusou) - vestuário, roupa
- が (ga) - Título do assunto
- 目立つ (medatsu) - chamar a atenção
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 派手 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hiển thị; cao; đồng tính nam; lòe loẹt; xa hoa" é "(派手) hade". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.