Bản dịch và Ý nghĩa của: すっと - suto
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật すっと (suto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: suto
Kana: すっと
Kiểu: trạng từ
L: jlpt-n4
Bản dịch / Ý nghĩa: thẳng; nhanh chóng; trực tiếp; Đột nhiên; thầm lặng; dịu dàng; dịu dàng
Ý nghĩa tiếng Anh: straight;quickly;directly;all of a sudden;quietly;gently;softly
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (すっと) suto
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "trực tiếp", "thẳng" hoặc "không do dự". Từ này được hình thành bởi ngã ba của kanjis "" "(Choku), có nghĩa là" trực tiếp "và" "(shin), có nghĩa là" tiến bộ ". Phát âm là "SUT-TO". Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc chuyển động được thực hiện mà không do dự hay sai lệch, chẳng hạn như "đi thẳng" hoặc "nhìn thẳng vào mắt".Viết tiếng Nhật - (すっと) suto
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (すっと) suto:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (すっと) suto
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
滑らかに;スムーズに;すらりと;すべすべと;なめらかに
Các từ có chứa: すっと
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ずっと
Romaji: zuto
Nghĩa:
liên tiếp; tất cả thời gian; rất
Các từ có cách phát âm giống nhau: すっと suto
Câu ví dụ - (すっと) suto
Dưới đây là một số câu ví dụ:
すっと立ち上がった。
Sutto tachiagatta
Tôi thức dậy nhanh chóng.
- Input - - すっと立ち上がった。
- Output - -
- <ul> - - Bắt đầu một danh sách không có thứ tự.
- <li> - - Chỉ định một mục từ danh sách.
- <strong> - - cho biết văn bản sẽ được hiển thị in đậm.
- Input - - すっと立ち上がった。 - o texto em japonês que será exibido.
- </li> - - chỉ ra phần cuối của một mục trong danh sách.
- </ul> - - Chỉ định phần cuối của danh sách chưa được sắp xếp.
ずっと一緒にいたい。
Zutto issho ni itai
Tôi muốn được ở bên bạn luôn luôn.
Tôi muốn được với bạn mãi mãi.
- ずっと - trạng từ chỉ sự liên tục, lâu dài hoặc kéo dài.
- 一緒に - cùng với
- いたい - ở: larangan mong muốn ở: muốn ở
久しい間ずっと待っていた。
Hisashii aida zutto matteita
Tôi đã đợi rất lâu.
Tôi đã chờ đợi một thời gian dài.
- 久しい - tính từ có nghĩa là "dài", "kéo dài"
- 間 - danh từ có nghĩa là "không gian", "khoảng cách"
- ずっと - phổ biến
- 待っていた - "Esperar" - Mong chờ Passado - đã mong chờ Progressivo - đang mong chờ
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa すっと sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thẳng; nhanh chóng; trực tiếp; Đột nhiên; thầm lặng; dịu dàng; dịu dàng" é "(すっと) suto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.