Bản dịch và Ý nghĩa của: 六 - mu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 六 (mu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mu
Kana: む
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: (số) sáu
Ý nghĩa tiếng Anh: (num) six
Definição: Định nghĩa: Um dos números. 6
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (六) mu
Từ tiếng Nhật 六 (ろく, roku) có nghĩa là "sáu" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của nó dựa trên hệ thống số Trung Quốc, được Nhật Bản áp dụng vào thế kỷ thứ bảy. Từ này bao gồm gốc 八 (hachi), có nghĩa là "tám" và gốc 七 (shichi), có nghĩa là "bảy". Sự kết hợp của hai gốc này dẫn đến 六 (ROKU), đại diện cho số sáu. Bài viết của Kanji của từ này được tạo thành từ hai tính năng ngang và một cú đánh thẳng đứng, đại diện cho số lượng dòng cần thiết để viết số sáu.Viết tiếng Nhật - (六) mu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (六) mu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (六) mu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
六; ろく; む; むつ; むい; むっつ; ろっつ; ろくつ; ろくだ; りく; りっく; りっこう; ろっこう; ろっこ; ろくじ; ろくしゅう; ろくにち; ろくがつ; ろくがっか; ろくがく; ろくねん; ろくさい; ろくじゅう; ろくじょう; ろくほん; ろくぶ; ろくだん; ろくぶん; ろくてん; ろくまん; ろくまい; ろくりつ; ろくしょう; ろくしょく; ろくし
Các từ có chứa: 六
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: むっつ
Romaji: mutsu
Nghĩa:
(số) sáu
Kana: むいか
Romaji: muika
Nghĩa:
sáu ngày; thứ sáu (ngày trong tháng)
Các từ có cách phát âm giống nhau: む mu
Câu ví dụ - (六) mu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
六月に日本に行きます。
Rokugatsu ni Nihon ni ikimasu
Tôi sẽ đến Nhật Bản vào tháng Sáu.
- 六月 - junho
- に - đề xuất thời gian hoặc địa điểm
- 日本 - Nhật Bản
- に - đề xuất thời gian hoặc địa điểm
- 行きます - sẽ đi
六日間休みを取ります。
Rokka kan yasumi wo torimasu
Tôi sẽ nghỉ sáu ngày.
Nghỉ ngơi trong sáu ngày.
- 六日間 - sáu ngày
- 休み - descanso
- を - Título do objeto
- 取ります - obter, remover, conseguir
私の身長は一メートル六十センチです。
Watashi no shinchou wa ichi meetoru rokujuu senchi desu
Chiều cao của tôi là 1 mét và 60 cm.
Chiều cao của tôi là 60 cm mỗi mét.
- 私の身長は - "Watashi no shinchou wa" có nghĩa là "Chiều cao của tôi là"
- 一メートル - "Ichi meetoru" có nghĩa là "Một mét"
- 六十センチ - "Sáu mươi xentimét" có nghĩa là "Sáu mươi centimet".
- です - "Desu" là một hạt từ chỉ sự kết thúc của câu và có thể dịch là "là" hoặc "ở"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 六 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "(số) sáu" é "(六) mu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.