Bản dịch và Ý nghĩa của: 御免 - gomen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 御免 (gomen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gomen

Kana: ごめん

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

御免

Bản dịch / Ý nghĩa: sự tha thứ của bạn; suy giảm (một cái gì đó); sự từ chức; sự cho phép

Ý nghĩa tiếng Anh: your pardon;declining (something);dismissal;permission

Giải thích và từ nguyên - (御免) gomen

(ごめん) Đó là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi nó được viết với các nhân vật 御免 (gomen) và có nghĩa là "sự cho phép của hoàng đế". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng và giờ đây có thể được sử dụng để thể hiện lý do, xin phép, cảm ơn hoặc thậm chí nói lời tạm biệt. Trong một số trường hợp, từ này có thể được sử dụng chính thức hơn, như trong 御免 (gomen nasai), có nghĩa là "Tôi xin lỗi". Trong các bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng một cách tình cờ hơn, như trong 御免 (gomen ne), có nghĩa là "xin lỗi".

Viết tiếng Nhật - (御免) gomen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (御免) gomen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (御免) gomen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ごめん; 許可; 許し; 免れる; 赦す

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 御免

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

御免ください

Kana: ごめんください

Romaji: gomenkudasai

Nghĩa:

Tôi có thể vào trong?

御免なさい

Kana: ごめんなさい

Romaji: gomennasai

Nghĩa:

Tôi xin bạn ân xá; Xin lỗi tôi

Các từ có cách phát âm giống nhau: ごめん gomen

Câu ví dụ - (御免) gomen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

御免ください

Gomen kudasai)

Làm ơn, tôi xin lỗi.

Xin đừng

  • 御 - tính_từ_giới_tính_được_sử_dụng_để_gắn_với_một_tên_gọi_để_thể_hiện_sự_tôn_trọng_hoặc_đánh_giá_cao.
  • 免 - xin lỗi, miễn trừ
  • ください - xin vui lòng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 御免 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

弁当

Kana: べんとう

Romaji: bentou

Nghĩa:

túi ăn trưa

獲得

Kana: かくとく

Romaji: kakutoku

Nghĩa:

sự mua lại; chiếm hữu

尚更

Kana: なおさら

Romaji: naosara

Nghĩa:

hơn nữa; ít hơn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự tha thứ của bạn; suy giảm (một cái gì đó); sự từ chức; sự cho phép" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự tha thứ của bạn; suy giảm (một cái gì đó); sự từ chức; sự cho phép" é "(御免) gomen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(御免) gomen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.