Bản dịch và Ý nghĩa của: ハンサム - hansamu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ハンサム (hansamu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hansamu

Kana: ハンサム

Kiểu: tính từ

L: jlpt-n3

ハンサム

Bản dịch / Ý nghĩa: đẹp

Ý nghĩa tiếng Anh: handsome

Definição: Định nghĩa: Có vẻ ngoại hình đẹp và nam tính.

Giải thích và từ nguyên - (ハンサム) hansamu

ハンサム là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đẹp trai" hoặc "hấp dẫn", thường được dùng để miêu tả ngoại hình của một người đàn ông. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "đẹp trai", có nghĩa tương tự trong tiếng Anh. Từ "đẹp trai" bắt nguồn từ "handsam" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "dễ xử lý" hoặc "dễ xử lý". Tại Nhật Bản, từ ハンサム trở nên phổ biến vào những năm 1980 khi văn hóa đại chúng phương Tây bắt đầu ảnh hưởng đến thời trang và âm nhạc Nhật Bản. Từ này thường được sử dụng trong phim hoạt hình, truyện tranh và phim truyền hình Nhật Bản để mô tả các nhân vật nam hấp dẫn.

Viết tiếng Nhật - (ハンサム) hansamu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ハンサム) hansamu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ハンサム) hansamu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

イケメン; 美男子; ナイスガイ; カッコイイ; イケてる; ハンサムな; 良い男; グッドルッキング; 男前; 立派な男性; 魅力的な男性; かっこいい男性; セクシーな男性; 美しい男性; 洒落た男性; カッコいい男性; 素敵な男性; ハンサムな男性; イケメンな男性; 美形; 美青年; 美人男子; 美男; 美男子; 美形男子; 美男美女; 美男美女

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ハンサム

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ハンサム hansamu

Câu ví dụ - (ハンサム) hansamu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼はハンサムです。

Kare wa hansamu desu

Anh ấy đẹp trai.

  • 彼 - pronome que significa "ele" -> pronome que significa "ele"
  • は - Marcador de tópico, que indica o tema da frase
  • ハンサム - tính từ có nghĩa là "đẹp", "hấp dẫn" hoặc "quyến rũ"
  • です - động từ "là", biểu thị một khẳng định hoặc một mô tả

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ハンサム sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

卑しい

Kana: いやしい

Romaji: iyashii

Nghĩa:

tham; thô tục; luộm thuộm; khiêm tốn; căn cứ; nhỏ; hèn hạ

熱い

Kana: あつい

Romaji: atsui

Nghĩa:

nóng (thứ)

丁寧

Kana: ていねい

Romaji: teinei

Nghĩa:

có học thức; lịch sự; cẩn thận; Cẩn thận; Dịu dàng; Kế tiếp; hoàn thành; biết rõ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đẹp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đẹp" é "(ハンサム) hansamu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ハンサム) hansamu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ハンサム