Bản dịch và Ý nghĩa của: ブーム - bu-mu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ブーム (bu-mu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bu-mu
Kana: ブーム
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: nổ
Ý nghĩa tiếng Anh: boom
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ブーム) bu-mu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự bùng nổ" trong tiếng Anh, tức là một thời kỳ phổ biến hoặc thành công lớn trong một số lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể. Từ này được tạo thành từ Katakana "Bu" (ブ) và các ký tự "mu" (ムム), được sử dụng để phiên âm âm thanh của từ tiếng Anh sang bảng chữ cái Nhật Bản. Nguồn gốc của từ "bùng nổ" trong tiếng Anh là không chắc chắn, nhưng có thể nó đã xuất hiện từ động từ "Bomen" của Hà Lan, có nghĩa là "phát triển nhanh chóng". Từ "bùng nổ" trong tiếng Nhật thường được sử dụng để mô tả các xu hướng trong thời trang, âm nhạc, giải trí và các lĩnh vực khác của văn hóa đại chúng.Viết tiếng Nhật - (ブーム) bu-mu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ブーム) bu-mu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ブーム) bu-mu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ブーム; 景気拡大; 好況; 盛況; 繁盛
Các từ có chứa: ブーム
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ブーム bu-mu
Câu ví dụ - (ブーム) bu-mu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ブーム sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nổ" é "(ブーム) bu-mu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.