Bản dịch và Ý nghĩa của: 質問 - shitsumon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 質問 (shitsumon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shitsumon

Kana: しつもん

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n5

質問

Bản dịch / Ý nghĩa: Câu hỏi; cuộc điều tra

Ý nghĩa tiếng Anh: question;inquiry

Giải thích và từ nguyên - (質問) shitsumon

質問 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "câu hỏi". Phần đầu tiên của chữ Hán (質) có nghĩa là "chất lượng" hoặc "chất", trong khi phần thứ hai (問) có nghĩa là "yêu cầu". Từ này bao gồm hai chữ Hán, cả hai đều có nguồn gốc từ Trung Quốc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong lớp học hoặc tại một cuộc phỏng vấn xin việc.

Viết tiếng Nhật - (質問) shitsumon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (質問) shitsumon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (質問) shitsumon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

問い; 疑問; 手紙; 問い合わせ; 問いかけ; 訊く; 訪問; 訊問; 質疑; 質問状; 質問書; 質問票; 質疑応答

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 質問

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しつもん shitsumon

Câu ví dụ - (質問) shitsumon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

質問をしてもいいですか?

Shitsumon wo shitemo ii desu ka?)

Tôi có thể hỏi một câu hỏi?

Tôi có thể hỏi một câu hỏi?

  • 質問 - "pergunta" em japonês significa "質問"
  • を - partítulo do objeto direto em japonês
  • して - suru significa "làm" trong tiếng Nhật, ở dạng nguyên thể là "làm".
  • も - phần tử bao gồm trong tiếng Nhật
  • いい - tốt
  • です - 形アシータます (kei desu)
  • か - phần tử nghi vấn trong tiếng Nhật
  • ? - sinal de interrogação em japonês

彼は手を挙げて質問をした。

Kare wa te o agete shitsumon o shita

Anh giơ tay và đặt một câu hỏi.

  • 彼 - 他 (kare)
  • は - Tópico
  • 手 - "tay"
  • を - phần tử chủ từ chỉ "tay" là vật thực hiện hành động
  • 挙げて - đang nâng
  • 質問 - A palavra é "問い" em japonês.
  • を - phần từ chỉ "câu hỏi" là vật thể trực tiếp của hành động
  • した - động từ Nhật Bản có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện", được bắt nguồn ở quá khứ để chỉ ra rằng hành động đã hoàn thành.

私はあなたの質問に答えることができますか?

Watashi wa anata no shitsumon ni kotaeru koto ga dekimasu ka?)

Tôi có thể trả lời câu hỏi của bạn?

Tôi có thể trả lời câu hỏi của bạn?

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - partópico
  • あなた (anata) - Você - Anata (あなた)
  • の (no) - Título
  • 質問 (shitsumon) - A palavra é "問い" em japonês.
  • に (ni) - Título da categoria da ação.
  • 答える (kotaeru) - O verbo japonês que significa "responder" é "こたえる" (kotaeru).
  • こと (koto) - Substantivo japonês que significa "coisa" "coisa" -> "coisa"
  • が (ga) - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
  • できますか (dekimasu ka) - expressão japonesa que significa "é possível?" ou "você pode?" Tradução para o vietnamita: "Có thể không?"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 質問 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

翻訳

Kana: ほんやく

Romaji: honyaku

Nghĩa:

dịch; giải mã; giải mã

火事

Kana: かじ

Romaji: kaji

Nghĩa:

lửa; hỏa hoạn

オートマチック

Kana: オートマチック

Romaji: o-tomachiku

Nghĩa:

tự động

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Câu hỏi; cuộc điều tra" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Câu hỏi; cuộc điều tra" é "(質問) shitsumon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(質問) shitsumon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.