Bản dịch và Ý nghĩa của: 火事 - kaji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 火事 (kaji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaji

Kana: かじ

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n4

火事

Bản dịch / Ý nghĩa: lửa; hỏa hoạn

Ý nghĩa tiếng Anh: fire;conflagration

Giải thích và từ nguyên - (火事) kaji

Từ tiếng Nhật 火事 (kaji) bao gồm các ký tự 火 (ka) có nghĩa là "lửa" và 事 (ji) có nghĩa là "chủ đề" hoặc "sự xuất hiện". Do đó, nghĩa đen của 火事 là "sự xuất hiện của lửa" hoặc "lửa". Từ này được sử dụng để chỉ một sự kiện có lửa, cho dù là tình cờ hay cố ý và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như tin tức, cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc các tình huống khẩn cấp. Từ này cũng có thể được viết bằng Hiragana là かじ.

Viết tiếng Nhật - (火事) kaji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (火事) kaji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (火事) kaji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

火災; 火災事故; 火災事件; 火災事態; 火災発生; 火災発生事件; 火災発生事故; 火災発生事態; 火災発生時; 火災発生時事故; 火災発生時事態.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 火事

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かじ kaji

Câu ví dụ - (火事) kaji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 火事 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

潰す

Kana: つぶす

Romaji: tsubusu

Nghĩa:

đập phá; lãng phí

Kana: いぬ

Romaji: inu

Nghĩa:

chó

吐き気

Kana: はきけ

Romaji: hakike

Nghĩa:

buồn nôn; Bệnh dạ dày

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lửa; hỏa hoạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lửa; hỏa hoạn" é "(火事) kaji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(火事) kaji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.