Bản dịch và Ý nghĩa của: 行く - iku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 行く (iku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: iku

Kana: いく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

行く

Bản dịch / Ý nghĩa: đi, để lại, để lại, đi bộ, đi theo, di chuyển, di chuyển, lái xe, đi đầu, tiến về phía trước.

Ý nghĩa tiếng Anh: to go

Definição: Định nghĩa: di chuyển đến một nơi cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (行く) iku

Từ "行く" là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "đi". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ tiếng Nhật cổ "yuku", cũng có nghĩa tương tự. Từ này bao gồm các ký tự "行" có nghĩa là "đi bộ" và "く" là hậu tố động từ. Nó là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng trong nhiều tình huống để chỉ sự di chuyển hoặc dịch chuyển từ nơi này sang nơi khác.

Viết tiếng Nhật - (行く) iku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (行く) iku:

Conjugação verbal de 行く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 行く (iku)

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (行く) iku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

行く; 進む; 出かける; 移動する; 走る; 歩く; 逝く; 訪れる; 足を運ぶ; 出発する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 行く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いく iku

Câu ví dụ - (行く) iku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

違う道を行く。

Chigau michi wo iku

Đi một con đường khác.

  • 違う - A palavra em japonês que significa "diferente" ou "errado" é "違う" (chigau).
  • 道 - caminho
  • を - partítulo em japonês que indica o objeto direto da frase
  • 行く - "ir" ou "caminhar" em japonês é "行く" (iku).
  • . - dấu chấm câu chỉ kết thúc câu

金曜日には友達と遊びに行く予定です。

Kin'yōbi ni wa tomodachi to asobi ni iku yotei desu

Tôi có kế hoạch đi chơi với bạn bè vào thứ Sáu.

Tôi dự định đi chơi với bạn bè của tôi vào thứ Sáu.

  • 金曜日 - Sexta-feira
  • には - no sexta-feira
  • 友達 - bạn bè
  • と - Título que indica uma companhia, "com"
  • 遊びに行く - đi để vui chơi
  • 予定 - plano, programação
  • です - verbo ser/estar no presente, "là"

連中は私たちと一緒に行くつもりですか?

Renchuu wa watashitachi to issho ni iku tsumori desu ka?

Bạn có dự định đến cùng chúng tôi không?

Họ sẽ đi với chúng tôi chứ?

  • 連中 (renchuu) - significa "họ" hoặc "tất cả họ"
  • は (wa) - Tópico
  • 私たち (watashitachi) - nós - chúng tôi
  • と (to) - th1Título que indica uma conexão ou companhia, neste caso, "com"
  • 一緒に (issho ni) - juntos
  • 行く (iku) - significa "đi"
  • つもりですか? (tsumori desu ka?) - "Você pretende" ou "você tem a intenção de" significam "bạn có ý định" em vietnamita.

私は明日学校に行く予定です。

Watashi wa ashita gakkou ni iku yotei desu

Tôi có kế hoạch đi học vào ngày mai.

Ngày mai tôi đi học.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
  • 明日 (ashita) - amanhã
  • 学校 (gakkou) - trường học
  • に (ni) - para a escola
  • 行く (iku) - đi
  • 予定 (yotei) - plano
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase

スーツケースを持って旅行に行く。

Sūtsukēsu o motte ryokō ni iku

Hãy đi du lịch với một chiếc vali.

  • スーツケース - valigia di viaggio
  • を - Título do objeto
  • 持って - tendo
  • 旅行 - du lịch
  • に - Título de destino
  • 行く - verbo "ir" conjugado no presente: đi (pt: ir)

一人で行く。

Hitori de iku

Tôi đi một mình.

Đi một mình.

  • 一人 - nghĩa là "đơn độc" hoặc "một mình".
  • で - là một phần tử chỉ phương thức hoặc cách thức mà một điều gì đó được thực hiện. Trong trường hợp này, nó chỉ ra rằng người đó đang đi một mình.
  • 行く - significa "đi".

三人で行く。

San nin de iku

Hãy đi trong ba người.

Đi với ba người.

  • 三人 - "có ba người" trong tiếng Nhật.
  • で - đó là một hạt cho biết phương tiện hoặc nơi mà điều gì đó xảy ra.
  • 行く - nghĩa là "đi" trong tiếng Nhật.

下旬に旅行に行く予定です。

Geshun ni ryokou ni iku yotei desu

Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi vào cuối tháng.

Tôi dự định sẽ có một chuyến đi bị trì hoãn.

  • 下旬 - Refere-se à segunda metade do mês, do dia 21 até o final do mês.
  • 旅行 - Viajar.
  • 行く - Sr.
  • 予定 - Plano, programa.

必需品は旅行に行くときに必要です。

Hitsuyouhin wa ryokou ni iku toki ni hitsuyou desu

Những vật dụng thiết yếu cần có khi đi du lịch.

Những vật dụng cần thiết cần có khi đi du lịch.

  • 必需品 - điều quan trọng
  • は - Tópico em japonês
  • 旅行 - "viagem" significa "chuyến đi" em japonês
  • に - Título de destino em japonês
  • 行く - đi
  • ときに - "quando" em japonês é "いつ"
  • 必要 - necessário em japonês significa 必要 (hitsuyō).
  • です - 存在する

本部に行く予定です。

Hombu ni iku yotei desu

Tôi dự định đi đến trụ sở.

  • 本部 (honbu) - "trụ sở" hoặc "bộ chỉ huy".
  • に (ni) - một hạt cho biết nơi mà một sự việc xảy ra.
  • 行く (iku) - đi
  • 予定 (yotei) - có nghĩa là "kế hoạch" hoặc "chương trình".
  • です (desu) - một phần tử biểu thị cách nói lịch sự hoặc tôn trọng.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 行く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi, để lại, để lại, đi bộ, đi theo, di chuyển, di chuyển, lái xe, đi đầu, tiến về phía trước." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi, để lại, để lại, đi bộ, đi theo, di chuyển, di chuyển, lái xe, đi đầu, tiến về phía trước." é "(行く) iku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(行く) iku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
行く