Bản dịch và Ý nghĩa của: ピクニック - pikuniku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ピクニック (pikuniku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: pikuniku

Kana: ピクニック

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

ピクニック

Bản dịch / Ý nghĩa: đi chơi picnic

Ý nghĩa tiếng Anh: picnic

Giải thích và từ nguyên - (ピクニック) pikuniku

ピクニック Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dã ngoại" bằng tiếng Anh. Từ này bao gồm hai kanjis: "piku" (ピク) là phiên âm của tiếng Anh "pic" và "nikku" (ニック) là một phiên âm của "nick" tiếng Anh. Từ này được tích hợp vào từ vựng của Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu áp dụng nhiều khía cạnh của văn hóa phương Tây. Kể từ đó, Picnic đã trở thành một hoạt động phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong mùa xuân và mùa hè.

Viết tiếng Nhật - (ピクニック) pikuniku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ピクニック) pikuniku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ピクニック) pikuniku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ピクニック; 遠足; レジャー; 野外食事; 野外レクリエーション; アウトドアランチ.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ピクニック

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ピクニック pikuniku

Câu ví dụ - (ピクニック) pikuniku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

開放された公園でピクニックを楽しんだ。

Kaifō sareta kōen de pikunikku o tanoshinda

Chúng tôi rất thích đi dã ngoại trong công viên mở cửa cho công chúng.

Tôi rất thích buổi dã ngoại trong công viên rộng rãi.

  • 開放された - aberto, disponível
  • 公園 - parque
  • で - trong
  • ピクニック - đi chơi picnic
  • を - partítulo que marca o objeto direto
  • 楽しんだ - aproveitou, desfrutou

広場でピクニックをしましょう。

Hiroba de pikunikku o shimashou

Hãy thực hiện một chuyến dã ngoại trong quảng trường.

  • 広場 (Hiroba) - Praça
  • で (de) - TRONG
  • ピクニック (pikunikku) - Piquenique
  • を (wo) - Artigo definido.
  • しましょう (shimashou) - Hãy làm nó

私は公園でピクニックをするのが好きです。

Watashi wa kōen de pikunikku o suru no ga suki desu

Tôi thích làm dã ngoại trong công viên.

Tôi thích những buổi dã ngoại trong công viên.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - Partícula de tópico em japonês, usada para indicar o assunto da frase
  • 公園 (kouen) - "parque" significa "công viên" em japonês.
  • で (de) - phân tử định vị trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ nơi mà điều gì đó xảy ra
  • ピクニック (pikunikku) - tiếng Nhật cho từ "picnic" là "ピクニック"
  • を (wo) - trường hợp COD trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ đối tượng trực tiếp của câu
  • する (suru) - động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "làm"
  • のが (noga) - phần tử trong tiếng Nhật chỉ rằng câu là biểu hiện của sở thích
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - động từ trợ động từ trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ sự trang trọng của câu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ピクニック sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

野生

Kana: やせい

Romaji: yasei

Nghĩa:

hoang dã

園芸

Kana: えんげい

Romaji: engei

Nghĩa:

nghề làm vườn; làm vườn

アルバム

Kana: アルバム

Romaji: arubamu

Nghĩa:

album

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi chơi picnic" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi chơi picnic" é "(ピクニック) pikuniku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ピクニック) pikuniku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.