Bản dịch và Ý nghĩa của: 育成 - ikusei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 育成 (ikusei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ikusei

Kana: いくせい

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n1

育成

Bản dịch / Ý nghĩa: sự sáng tạo; đào tạo; Cẩn thận; canh tác; khuyến mãi

Ý nghĩa tiếng Anh: rearing;training;nurture;cultivation;promotion

Giải thích và từ nguyên - (育成) ikusei

Từ "" là một thuật ngữ tiếng Nhật có nghĩa là "tạo và phát triển". Nó bao gồm Kanjis "" có nghĩa là "phát triển" hoặc "giáo dục" và "" "có nghĩa là" trở thành "hoặc" phát triển ". Nó thường được sử dụng để đề cập đến quá trình giáo dục và đào tạo của mọi người, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên. Ý tưởng đằng sau từ này là bằng cách giáo dục và phát triển con người, họ có thể đạt được tiềm năng tối đa và đóng góp cho xã hội theo cách tích cực.

Viết tiếng Nhật - (育成) ikusei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (育成) ikusei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (育成) ikusei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

養成; 教育; 修練; 修養; 育脳; 育成する; 育てる; 育成法; 育成プログラム; 育成計画.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 育成

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いくせい ikusei

Câu ví dụ - (育成) ikusei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

育成は大切なことです。

Ikuzei wa taisetsu na koto desu

Đào tạo là một điều quan trọng.

Đào tạo là quan trọng.

  • 育成 - nghĩa là "sáng tạo" hoặc "giáo dục".
  • は - phó từ chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này là "sáng tạo/giáo dục".
  • 大切 - significa "importante" ou "valioso".
  • な - - Loại từ ngữ chỉ một tính từ.
  • こと - điều hoặc vấn đề.
  • です - động từ "là" trong hình thức lịch sự và trang trọng.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 育成 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

写生

Kana: しゃせい

Romaji: shasei

Nghĩa:

thiết kế; Vẽ từ thiên nhiên; chân dung; Sự miêu tả

評判

Kana: ひょうばん

Romaji: hyouban

Nghĩa:

danh tiếng; danh tiếng; phổ biến; sắp xếp

進展

Kana: しんてん

Romaji: shinten

Nghĩa:

tiến triển; phát triển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự sáng tạo; đào tạo; Cẩn thận; canh tác; khuyến mãi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự sáng tạo; đào tạo; Cẩn thận; canh tác; khuyến mãi" é "(育成) ikusei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(育成) ikusei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.