Ý nghĩa của: 英語 - eigo

Romaji: eigo

Kana: えいご

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n5

英語

Nghĩa: ngôn ngữ tiếng Anh

Ý nghĩa tiếng Anh: the English language

Giải thích và từ nguyên - (英語) eigo

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiếng Anh". Nó được tạo thành từ hai kanjis: (e) có nghĩa là "xuất sắc" hoặc "đáng chú ý" và 語 (đi) có nghĩa là "ngôn ngữ" hoặc "ngôn ngữ". Từ được sử dụng để chỉ ngôn ngữ tiếng Anh nói chung, cho dù là nói hay viết. Ngôn ngữ tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được nói nhiều nhất trên thế giới và được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, truyền thông quốc tế, công nghệ và văn hóa đại chúng.

Viết tiếng Nhật - (英語) eigo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (英語) eigo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (英語) eigo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

英語; イングリッシュ; 英会話; 英文; 英語力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 英語

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えいご eigo

Câu ví dụ - (英語) eigo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この文章を英語に訳す必要があります。

Kono bunshou wo eigo ni yakusu hitsuyou ga arimasu

Nó là cần thiết để dịch văn bản này sang tiếng Anh.

Bạn cần dịch câu này sang tiếng Anh.

  • この: đại từ chỉ định có nghĩa là "cái này" hoặc "cái này"
  • 文章: danh từ có nghĩa là "văn bản", "văn bản" hoặc "sáng tác"
  • を: hạt đối tượng trực tiếp
  • 英語: danh từ có nghĩa là "tiếng Anh"
  • に: định mệnh hoặc trợ từ định hướng
  • 訳す: động từ có nghĩa là "dịch"
  • 必要: tính từ có nghĩa là "cần thiết" hoặc "thiết yếu"
  • が: trợ từ chủ ngữ
  • あります: động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"

英語が話せますか?

Eigo ga hanasemasu ka?)

Bạn nói tiếng Anh?

Bạn có thể nói tiếng anh?

  • 英語: từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiếng Anh"
  • が: hạt ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu
  • 話せます: Động từ tiếng Nhật có nghĩa là "nói" được chia ở thì hiện tại và dạng lịch sự
  • か: Hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ ra một câu hỏi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 英語 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

御免

Kana: ごめん

Romaji: gomen

Nghĩa:

sự tha thứ của bạn; suy giảm (một cái gì đó); sự từ chức; sự cho phép

毛布

Kana: もうふ

Romaji: moufu

Nghĩa:

cobertor

再建

Kana: さいけん

Romaji: saiken

Nghĩa:

tái thiết; sự hồi phục; Phục hồi chức năng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngôn ngữ tiếng Anh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngôn ngữ tiếng Anh" é "(英語) eigo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(英語) eigo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.