Bản dịch và Ý nghĩa của: 毛布 - moufu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 毛布 (moufu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: moufu

Kana: もうふ

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n3

毛布

Bản dịch / Ý nghĩa: cobertor

Ý nghĩa tiếng Anh: blanket

Giải thích và từ nguyên - (毛布) moufu

毛布 (moufu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chăn len". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 毛 (mou) có nghĩa là "lông thú" hoặc "len" và 布 (fu) có nghĩa là "vải" hoặc "vải". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi các quý tộc Nhật Bản sử dụng chăn len để giữ ấm trong mùa đông khắc nghiệt. Kể từ đó, từ moufu được dùng để chỉ bất kỳ loại chăn len nào, bất kể kích thước hay chất lượng. Ngày nay, moufu là một loại item thiết yếu trong nhiều gia đình Nhật Bản trong mùa đông.

Viết tiếng Nhật - (毛布) moufu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (毛布) moufu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (毛布) moufu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

毛布; ふとん; ブランケット; 掛け布団; 羽毛布団

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 毛布

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もうふ moufu

Câu ví dụ - (毛布) moufu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

毛布で暖かく眠りたいです。

Moufu de atatakaku nemuritai desu

Tôi muốn ngủ ấm với chăn.

Tôi muốn ngủ ấm áp với một cái chăn.

  • 毛布 (moufu) - chăn len
  • で (de) - trạmøjọcủa căn hlàpern mà lscông SQLAlchemy.
  • 暖かく (atatakaku) - một cách ấm áp hoặc được làm nóng
  • 眠りたい (nemuritai) - muốn ngủ
  • です (desu) - cortesia ao finalizar uma sentença

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 毛布 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

変動

Kana: へんどう

Romaji: hendou

Nghĩa:

thay đổi; biến động

長短

Kana: ちょうたん

Romaji: choutan

Nghĩa:

chiều dài; dài và ngắn; +-

合議

Kana: ごうぎ

Romaji: gougi

Nghĩa:

Truy vấn; hội nghị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cobertor" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cobertor" é "(毛布) moufu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(毛布) moufu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.