Bản dịch và Ý nghĩa của: 神秘 - shinpi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 神秘 (shinpi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shinpi
Kana: しんぴ
Kiểu: Danh từ và tính từ.
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: huyền bí
Ý nghĩa tiếng Anh: mystery
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (神秘) shinpi
神秘 (Shinpi) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 神 (shin) có nghĩa là "thần" hoặc "thần thánh" và 秘 (hi) có nghĩa là "bí mật" hoặc "bí ẩn". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "bí ẩn thiêng liêng" hoặc "bí ẩn thiêng liêng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó bí ẩn, không thể giải thích được hoặc siêu nhiên. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi văn hóa Nhật Bản bị ảnh hưởng sâu sắc bởi Phật giáo và Shinto. Niềm tin vào sự tồn tại của những sinh vật thần thánh và bản chất thiêng liêng của thế giới tự nhiên là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản vào thời điểm đó, và từ shinpi được tạo ra để mô tả niềm tin này. Hiện tại, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ tôn giáo đến văn học và nghệ thuật.Viết tiếng Nhật - (神秘) shinpi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (神秘) shinpi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (神秘) shinpi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
神秘性; 不可思議; 謎; 秘密; 奥義; 隠れた力; 神秘的; 不可解; 不可思議なもの; 神秘さ; 神秘的なもの; 神秘的な存在; 神秘的な力; 神秘的な現象; 神秘的な世界; 神秘的な力量; 神秘的な力の源; 神秘的な力の秘密; 神秘的な力の真髄; 神秘的な力の謎; 神秘的な力の存在; 神秘的な力の源泉; 神秘
Các từ có chứa: 神秘
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しんぴ shinpi
Câu ví dụ - (神秘) shinpi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
神秘な力がある。
Kami no himitsu na chikara ga aru
Có một sức mạnh bí ẩn.
Có một sức mạnh bí ẩn.
- 神秘な - misterioso, enigmático
- 力 - poder, força
- が - Partícula que indica sujeito da oração
- ある - verbo "ser" em forma presente
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 神秘 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Danh từ và tính từ.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Danh từ và tính từ.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "huyền bí" é "(神秘) shinpi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.