Bản dịch và Ý nghĩa của: 田 - ta
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 田 (ta) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ta
Kana: た
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Arrozal
Ý nghĩa tiếng Anh: rice field
Definição: Định nghĩa: Một đồng cỏ được tạo ra bởi việc thoát nước. Nơi được sử dụng để trồng lúa và rau cải.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (田) ta
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trường" hoặc "địa hình được trồng trọt". Từ nguyên của từ có từ chữ tượng hình Trung Quốc cũ, đại diện cho một trường với các đường ngang và dọc để chỉ ra sự phân chia đất đai. Phát âm trong tiếng Nhật là "TA" và thường được sử dụng trong tên và họ.Viết tiếng Nhật - (田) ta
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (田) ta:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (田) ta
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
田畑; 田圃; 田地; 田んぼ; 畑地; 畑; 耕地
Các từ có chứa: 田
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: でんえん
Romaji: denen
Nghĩa:
quốc gia; huyện nông thôn
Kana: たうえ
Romaji: taue
Nghĩa:
Trồng gạo
Kana: すいでん
Romaji: suiden
Nghĩa:
(đầy nước) ruộng lúa
Kana: いなか
Romaji: inaka
Nghĩa:
nông thôn; không đặc biệt đô thị; cánh đồng; Vùng ngoại ô.
Các từ có cách phát âm giống nhau: た ta
Câu ví dụ - (田) ta
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の本名は山田太郎です。
Watashi no honmyou wa Yamada Taro desu
Tên thật của tôi là Yamada Taro.
Tên thật của tôi là Taro Yamada.
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- の (no) - "artigo"
- 本名 (honmyou) - "Nome verdadeiro" em japonês é 本名 (honmyō).
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 山田太郎 (Yamada Taro) - Sobrenome: Yamada Nome: Taro
- です (desu) - động từ "là" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ danh tính hoặc đặc điểm
田舎に住むのは静かでいいです。
Inaka ni sumu no wa shizuka de ii desu
Sống ở nông thôn thật yên bình và tốt đẹp.
Sống ở nông thôn thật yên bình và tốt đẹp.
- 田舎 - "Inaka" - "Nông thôn" significa "campo" ou "zona rural" em japonês. significa "campo" ou "zona rural" em japonês.
- に - "ni" - "ni" uma película japonesa que indica a localização de algo.
- 住む - "sumu" - "sumu" Um verbo japonês que significa "viver" ou "residir" é "住む" (sumu).
- のは - "no wa" - "no wa" uma construção gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
- 静か - "shizuka" - "tranquilo" Um adjetivo japonês que significa "quieto" ou "calmo" é "静か" (shizuka).
- で - "de" - "de" um filme japonês que indica a condição ou situação em que algo ocorre.
- いい - "ii" - "ii" Um adjetivo japonês que significa "bom" ou "agradável" é "いい" (ii).
- です - "desu" - "là" ser ou estar em japonês: です (desu)
田んぼで稲を育てています。
Tanbo de ine wo sodateteimasu
Tôi đang trồng cơm trên một cánh đồng.
Tôi trồng gạo trong một cánh đồng lúa.
- 田んぼ - đồng lúa
- で - Título que indica o local onde a ação ocorre
- 稲 - cơm
- を - partítulo que indica o objeto direto da ação
- 育てています - động từ chỉ hành động trồng lúa
私の姓は山田です。
Watashi no sei wa Yamada desu
Họ của tôi là Yamada.
- 私 - I - eu
- の - phần tử sở hữu, chỉ ra rằng từ kế tiếp là một đối tượng sở hữu
- 姓 - "apelido"
- は - phân từ chủ đề, cho biết từ tiếp theo là chủ đề của câu
- 山田 - Sobrenome japonês comum
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
私の姓名は山田です。
Watashi no seimei wa Yamada desu
Tên đầy đủ của tôi là Yamada.
Tên của tôi là Yamada.
- 私 - 私 (watashi)
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 姓名 - nome completo: 氏名 (shimei)
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 山田 - Sobrenome japonês comum
- です - 動詞 "ser" em japonês, usado para indicar uma afirmação ou uma descrição
私の祖父は水田を所有しています。
Watashi no sofu wa suiden o shoyu shite imasu
Ông tôi sở hữu một cánh đồng lúa.
Ông tôi sở hữu Cánh đồng lúa.
- 私 - 私 (watashi)
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 祖父 - "Avô" em japonês é "おじいさん" (ojiisan).
- は - hạt cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này là "ông của tôi"
- 水田 - 「田んぼ」
- を - từ chỉ vật thể trực tiếp trong câu, trong trường hợp này là "possui"
- 所有 - động từ có nghĩa là "sở hữu" trong tiếng Nhật: 持つ (motsu)
- しています - biểu thị hành động liên tục trong hiện tại, trong trường hợp này là "đang sở hữu"
私の名前は山田です。
Watashi no namae wa Yamada desu
Tên tôi là Yamada.
- 私 - I - eu
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 名前 - danh từ có nghĩa là "tên"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 山田 - Họ của Nhật Bản
- です - verbo "ser" no presente educado verbo "ser" no presente educado
私の名字は山田です。
Watashi no myouji wa Yamada desu
Họ của tôi là Yamada.
- 私 - I - eu
- の - Título que indica posse, equivalente a "de"
- 名字 - "apelido"
- は - Từ khóa đánh dấu chủ đề của câu, tương đương với "là"
- 山田 - Họ của Nhật Bản
- です - verbo ser
私の氏名は山田太郎です。
Watashi no shimei wa Yamada Taro desu
Tên tôi là Yamada Taro.
Tên tôi là Taro Yamada.
- 私の氏名 - "Chức vụ của tôi" có nghĩa là "tên của tôi" trong tiếng Nhật.
- は - "wa" là một hạt ngữ pháp chỉ đề cập đến chủ đề của câu.
- 山田太郎 - "Yamada Taro" là một tên riêng tiếng Nhật.
- です - "desu" significa "là" em vietnamita.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 田 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Arrozal" é "(田) ta". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.