Bản dịch và Ý nghĩa của: 田舎 - inaka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 田舎 (inaka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: inaka
Kana: いなか
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n4
Bản dịch / Ý nghĩa: nông thôn; không đặc biệt đô thị; cánh đồng; Vùng ngoại ô.
Ý nghĩa tiếng Anh: rural;not particularly urban;countryside;suburb
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (田舎) inaka
田舎 (Inaka) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nông thôn" bằng tiếng Anh, tức là "lĩnh vực" hoặc "khu vực nông thôn". Từ này bao gồm hai kanjis, có nghĩa là "trường" và 舎 có nghĩa là "nhà". Nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi tầng lớp quý tộc Nhật Bản bắt đầu chuyển đến thành phố Kyoto, để lại các khu vực nông thôn. Từ Inaka được sử dụng để chỉ các khu vực nông thôn bị bỏ lại phía sau. Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ khu vực nông thôn nào hoặc xa thành phố.Viết tiếng Nhật - (田舎) inaka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (田舎) inaka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (田舎) inaka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
田園; いなか; 故郷; 郷里; 郷土
Các từ có chứa: 田舎
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いなか inaka
Câu ví dụ - (田舎) inaka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
田舎に住むのは静かでいいです。
Inaka ni sumu no wa shizuka de ii desu
Sống ở nông thôn thật yên bình và tốt đẹp.
Sống ở nông thôn thật yên bình và tốt đẹp.
- 田舎 - "Inaka" - "Nông thôn" significa "campo" ou "zona rural" em japonês. significa "campo" ou "zona rural" em japonês.
- に - "ni" - "ni" uma película japonesa que indica a localização de algo.
- 住む - "sumu" - "sumu" Um verbo japonês que significa "viver" ou "residir" é "住む" (sumu).
- のは - "no wa" - "no wa" uma construção gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
- 静か - "shizuka" - "tranquilo" Um adjetivo japonês que significa "quieto" ou "calmo" é "静か" (shizuka).
- で - "de" - "de" um filme japonês que indica a condição ou situação em que algo ocorre.
- いい - "ii" - "ii" Um adjetivo japonês que significa "bom" ou "agradável" é "いい" (ii).
- です - "desu" - "là" uma forma educada de dizer "ser" ou "estar" em japonês.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 田舎 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nông thôn; không đặc biệt đô thị; cánh đồng; Vùng ngoại ô." é "(田舎) inaka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.