Bản dịch và Ý nghĩa của: ビタミン - bitamin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ビタミン (bitamin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bitamin
Kana: ビタミン
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: Vitamin
Ý nghĩa tiếng Anh: vitamin
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ビタミン) bitamin
ビタミン là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vitamin". Từ này bao gồm các ký tự katakana ビ (bi) và タミン (tamin), cùng nhau tạo thành âm "bitamin". Từ "vitamin" được đặt ra vào năm 1912 bởi nhà hóa sinh người Ba Lan Casimir Funk, người tin rằng các chất mà ông đang nghiên cứu là các amin thiết yếu (hay "vitamin"). Từ này đã được sử dụng sang tiếng Nhật và nhiều ngôn ngữ khác. Vitamin là chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người và có nhiều trong các loại thực phẩm như trái cây, rau, thịt và các sản phẩm từ sữa. Có nhiều loại vitamin khác nhau, mỗi loại có chức năng và lợi ích sức khỏe riêng.Viết tiếng Nhật - (ビタミン) bitamin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ビタミン) bitamin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ビタミン) bitamin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
栄養素; 栄養成分; 栄養素類; ビタミン類
Các từ có chứa: ビタミン
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ビタミン bitamin
Câu ví dụ - (ビタミン) bitamin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ビタミン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Vitamin" é "(ビタミン) bitamin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.