Bản dịch và Ý nghĩa của: 準ずる - jyunzuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 準ずる (jyunzuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyunzuru

Kana: じゅんずる

Kiểu: động từ

L: jlpt-n1

準ずる

Bản dịch / Ý nghĩa: áp dụng cho phù hợp; cuộc thi đấu; tỷ lệ thuận với

Ý nghĩa tiếng Anh: to apply correspondingly;to correspond to;to be proportionate to;to conform to

Giải thích và từ nguyên - (準ずる) jyunzuru

準ずる Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tuân thủ", "thích ứng với", "hãy đồng ý". Từ này bao gồm hai kanjis: 準 (tháng sáu) có nghĩa là "tiêu chuẩn" hoặc "tiêu chí" và ずる (zuru) là một hình thức bằng lời nói chỉ ra sự tuân thủ hoặc đầy đủ. Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185) của Nhật Bản, khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển như một ngôn ngữ viết. Từ 準ずる được tạo ra từ sự kết hợp của kanjis 準 và, đã tồn tại riêng biệt trong ngôn ngữ Nhật Bản. Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như các tài liệu và hợp đồng pháp lý. Đó là một từ quan trọng để hiểu văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (準ずる) jyunzuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (準ずる) jyunzuru:

Conjugação verbal de 準ずる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 準ずる (jyunzuru)

  • 準ずる - Hình dáng mịn màng
  • 準ずる - Phủ định
  • 準ずる Liên Tục

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (準ずる) jyunzuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

準拠する; 適合する; 従う; 基づく; 準じる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 準ずる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅんずる jyunzuru

Câu ví dụ - (準ずる) jyunzuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 準ずる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

挟まる

Kana: はさまる

Romaji: hasamaru

Nghĩa:

để đi sâu hơn; bị mắc vào

引っ張る

Kana: ひっぱる

Romaji: hipparu

Nghĩa:

1. Kéo; thiết kế; để căng; lôi kéo; 2. Để kéo bóng (bóng chày)

追い出す

Kana: おいだす

Romaji: oidasu

Nghĩa:

đá ra ngoài; trục xuất; người nước ngoài; bôi; trục xuất; trục xuất; trục xuất; trục xuất; tiêu xài được; đầu phun; trục xuất; trục xuất; buộc trục xuất; trục xuất bạo lực; trục xuất khí; trục xuất chất lỏng; trục xuất không khí; trục xuất các tạp chất; trục xuất người nước ngoài; đuổi quỷ.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "áp dụng cho phù hợp; cuộc thi đấu; tỷ lệ thuận với" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "áp dụng cho phù hợp; cuộc thi đấu; tỷ lệ thuận với" é "(準ずる) jyunzuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(準ずる) jyunzuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.