Bản dịch và Ý nghĩa của: 暑い - atsui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 暑い (atsui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: atsui

Kana: あつい

Kiểu: tính từ

L: jlpt-n5

暑い

Bản dịch / Ý nghĩa: ấm; ấm

Ý nghĩa tiếng Anh: hot;warm

Giải thích và từ nguyên - (暑い) atsui

Từ "暑い" là một tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "ấm áp" hoặc "ấm áp". Từ nguyên của nó xuất phát từ sự kết hợp của các ký tự "暑" có nghĩa là "nhiệt" và "い" là trợ từ biểu thị tính từ. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng tiếng Nhật, đặc biệt là vào mùa hè khi nhiệt độ ở mức cao nhất.

Viết tiếng Nhật - (暑い) atsui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (暑い) atsui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (暑い) atsui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

熱い; 焼けるような; 蒸し暑い; ジリジリする; むっとする; 灼熱の; 酷暑の; 熱気のある; 暑苦しい; 熱帯の; 熱々の.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 暑い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

蒸し暑い

Kana: むしあつい

Romaji: mushiatsui

Nghĩa:

ẩm thấp; gợi cảm

Các từ có cách phát âm giống nhau: あつい atsui

Câu ví dụ - (暑い) atsui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

いやに暑いですね。

Iya ni atsui desu ne

Nó cực kỳ nóng

Nó thật nóng.

  • いやに - advérbio que indica excesso, demais, muito -> advérbio que indica excesso, demais, muito
  • 暑い - adjetivo que significa quente, caloroso quente: nhiệt đới caloroso: ấm áp
  • です - verbo ser/estar na forma educada
  • ね - Título final que indica confirmação ou busca de concordância

このシーズンはとても暑いですね。

Kono shīzun wa totemo atsui desu ne

Mùa này rất nóng.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • シーズン - mùa
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても - muito
  • 暑い - từ chỉ "nóng"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • ね - phần tử chỉ một câu hỏi nhân văn hoặc một yêu cầu xác nhận

今年は暑い夏だった。

Kotoshi wa atsui natsu datta

Năm nay là một mùa hè nóng bức.

  • 今年 - Năm nay
  • は - Título do tópico
  • 暑い - nóng bức
  • 夏 - mùa hè
  • だった - passado do verbo "ser/estar" -> passado do verbo "ser/estar"

夏は暑いです。

Natsu wa atsui desu

Mùa hè nóng.

Mùa hè nóng.

  • 夏 (natsu) - mùa hè
  • は (wa) - Título do tópico
  • 暑い (atsui) - nóng bức
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

連日暑いですね。

Renjitsu atsui desu ne

Trời nóng mỗi ngày.

  • 連日 - renjitsu - renjitsu ngày liên tiếp
  • 暑い - atsui - nóng bức
  • です - desu - là (động từ "to be")
  • ね - ne - không không phải vậy?

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 暑い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

深刻

Kana: しんこく

Romaji: shinkoku

Nghĩa:

nghiêm trọng

臭い

Kana: くさい

Romaji: kusai

Nghĩa:

nhột

久しい

Kana: ひさしい

Romaji: hisashii

Nghĩa:

xa; rất tiếp tục; cũ (lịch sử)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ấm; ấm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ấm; ấm" é "(暑い) atsui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(暑い) atsui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.