Bản dịch và Ý nghĩa của: 広げる - hirogeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 広げる (hirogeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hirogeru
Kana: ひろげる
Kiểu: động từ
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: lây lan; mở rộng; mở rộng; tăng; mở rộng; mở rộng; mở ra; Mở; tháo khuôn
Ý nghĩa tiếng Anh: to spread;to extend;to expand;to enlarge;to widen;to broaden;to unfold;to open;to unroll
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (広げる) hirogeru
Đó là một động từ Nhật Bản có thể được dịch là "lan truyền", "mở rộng", "mở" hoặc "mở rộng". Từ nguyên của nó bao gồm Kanjis 広 (Hiro), có nghĩa là "rộng" hoặc "rộng rãi" và げる (geru), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động được thực hiện bởi đối tượng. Do đó, nó có thể được hiểu là "thực hiện hành động làm cho một cái gì đó rộng hoặc rộng rãi". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đề cập đến việc mở rộng một chiếc khăn, mở cánh của một con chim hoặc mở rộng một doanh nghiệp.Viết tiếng Nhật - (広げる) hirogeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (広げる) hirogeru:
Conjugação verbal de 広げる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 広げる (hirogeru)
- 広げる - Cách từ điển
- 広げます - Cách khẳng định lịch sự
- 広げません - Hình thức phủ định lịch sự
- 広げた - Quá khứ
- 広げて - Dạng nguyên thể
- 広げよう - Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (広げる) hirogeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
広がる; 広める; 広げる; 広くする; 広く広げる
Các từ có chứa: 広げる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひろげる hirogeru
Câu ví dụ - (広げる) hirogeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
書籍は知識を広げるための重要な道具です。
Shoseki wa chishiki wo hirogeru tame no juuyou na dougu desu
Sách là công cụ quan trọng để mở rộng kiến thức.
Sách là công cụ quan trọng để mở rộng kiến thức.
- 書籍 - Significa "livro" em japonês.
- は - Tópico
- 知識 - significa "知識" em japonês.
- を - palavra_PASS_USER_DIRECT_OBJECT
- 広げる - significa "expandir" ou "ampliar" em japonês, e é o verbo da frase.
- ための - significa "para" ou "a fim de" em japonês, e é uma expressão que indica a finalidade da ação.
- 重要な - significa "importante" em japonês, e é um adjetivo que modifica "道具" (ferramenta).
- 道具 - significa "ferramenta" em japonês, e é o substantivo que indica o objeto que é importante para ampliar o conhecimento.
- です - là 真,Mất lòng.
百科事典は知識を広げるために役立ちます。
Bekka jiten wa chishiki o hirogeru tame ni yakuchimashita
Bách khoa toàn thư là hữu ích để mở rộng kiến thức.
- 百科事典 - Enciclopédia
- は - Partópico do Documento
- 知識 - Hiểu biết
- を - Artigo definido.
- 広げる - Mở rộng
- ために - Para
- 役立ちます - Hữu ích
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 広げる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lây lan; mở rộng; mở rộng; tăng; mở rộng; mở rộng; mở ra; Mở; tháo khuôn" é "(広げる) hirogeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.