Bản dịch và Ý nghĩa của: 居る - iru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 居る (iru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: iru

Kana: いる

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

居る

Bản dịch / Ý nghĩa: được (vui mừng); hiện hữu

Ý nghĩa tiếng Anh: to be (animate);to exist

Definição: Định nghĩa: existir. Existir com vida.

Giải thích và từ nguyên - (居る) iru

Từ tiếng Nhật "居る" (iru) là một động từ có nghĩa là "hiện diện", "tồn tại" hoặc "cư trú". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và phân biệt với tiếng Trung Quốc. Từ này bao gồm các ký tự "居" (i), có nghĩa là "có mặt" hoặc "cư trú" và "る" (ru), là hậu tố động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái. Từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "私はここに居ます" (watashi wa koko ni imasu), có nghĩa là "Tôi ở đây".

Viết tiếng Nhật - (居る) iru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (居る) iru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (居る) iru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

存在する; いる; 在る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 居る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いる iru

Câu ví dụ - (居る) iru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はここに居る。

Watashi wa koko ni iru

Tôi ở đây.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
  • ここ - từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "ở đây"
  • に - thành phần địa điểm chỉ vị trí, trong trường hợp này là "ở đây"
  • 居る - đến (động từ)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 居る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

利口

Kana: りこう

Romaji: rikou

Nghĩa:

thông minh; xảo quyệt; sáng; sắc nét; khôn ngoan; thông minh

指定

Kana: してい

Romaji: shitei

Nghĩa:

chỉ định; sự chỉ rõ; phân công; chỉ vào

歩道

Kana: ほどう

Romaji: hodou

Nghĩa:

đường mòn; lối đi bộ; đường đi bộ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được (vui mừng); hiện hữu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được (vui mừng); hiện hữu" é "(居る) iru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(居る) iru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
居る