Bản dịch và Ý nghĩa của: 動員 - douin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 動員 (douin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: douin

Kana: どういん

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n1

動員

Bản dịch / Ý nghĩa: huy động

Ý nghĩa tiếng Anh: mobilization

Giải thích và từ nguyên - (動員) douin

Từ tiếng Nhật 動員 (dōin) bao gồm các ký tự 動 (dō) và 員 (in). Nhân vật đầu tiên, 動, có nghĩa là "di chuyển" hoặc "hành động" trong khi ký tự thứ hai, có nghĩa là "thành viên" hoặc "nhân viên". Cùng nhau, các ký tự tạo thành thuật ngữ, có thể được dịch là "huy động" hoặc "cuộc gọi". Từ 動員 có nguồn gốc từ ngôn ngữ Trung Quốc, trong đó các ký tự 動 và 員 cũng được sử dụng để tạo thành các từ có nghĩa tương tự. Tại Nhật Bản, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ XX trong Thế chiến II, khi chính phủ Nhật Bản triệu tập thường dân và công nhân làm việc trên các nhà máy và các ngành công nghiệp khác để hỗ trợ cho nỗ lực chiến tranh. Ngày nay, từ 動員 vẫn được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ sự vận động hàng loạt người dân hoặc tài nguyên trong các tình huống khẩn cấp hoặc thiên tai, chẳng hạn.

Viết tiếng Nhật - (動員) douin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (動員) douin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (動員) douin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

召集; 募集; 招集; 集合; 呼びかけ; 呼集; 呼出し; 動員化.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 動員

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どういん douin

Câu ví dụ - (動員) douin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 動員 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

野外

Kana: やがい

Romaji: yagai

Nghĩa:

lĩnh vực; vùng lân cận; ngoài trời; vùng ngoại ô

逸れる

Kana: それる

Romaji: soreru

Nghĩa:

đi chệch (quay) khỏi chủ đề; để bị lạc; đi chệch hướng

歩道

Kana: ほどう

Romaji: hodou

Nghĩa:

đường mòn; lối đi bộ; đường đi bộ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "huy động" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "huy động" é "(動員) douin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(動員) douin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.