Bản dịch và Ý nghĩa của: 乾 - kan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 乾 (kan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kan
Kana: かん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bầu trời; hoàng đế
Ý nghĩa tiếng Anh: heaven;emperor
Definição: Định nghĩa: Một trạng thái không độ ẩm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (乾) kan
Từ tiếng Nhật 乾 (kanji) được tạo thành từ hai nét, là một cú đánh ngang và một cú đánh thẳng đứng. Bài đọc của anh ấy bằng tiếng Nhật là "Kansu", có thể được dịch là "khô", "khô", "dehydrate" hoặc "ống xả". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ cũ của Nhật Bản, khi văn bản tiếng Trung được giới thiệu vào nước này. Kanji là một sự đơn giản hóa của nhân vật Trung Quốc, có nghĩa là "thiên đường" hoặc "thần thánh". Người ta tin rằng sự lựa chọn của Kanji này để đại diện cho khái niệm "khô" dựa trên ý tưởng rằng bầu trời là một thực thể khô khan và vô tri. Trong văn hóa Nhật Bản, Kanji thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc làm khô thực phẩm, quần áo và các vật thể khác, cũng như các biểu hiện biểu thị sự thiếu độ ẩm hoặc sức sống.Viết tiếng Nhật - (乾) kan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (乾) kan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (乾) kan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
乾燥; かんそう; kan sou
Các từ có chứa: 乾
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ほし
Romaji: hoshi
Nghĩa:
khô; chữa khỏi
Kana: かんぱい
Romaji: kanpai
Nghĩa:
bánh mì nướng (uống)
Kana: かんそう
Romaji: kansou
Nghĩa:
khô; khô khan; vô vị; mất nước
Kana: かんでんち
Romaji: kandenchi
Nghĩa:
tế bào khô; ắc quy
Kana: かわかす
Romaji: kawakasu
Nghĩa:
khô (quần áo, v.v.)
Kana: かわく
Romaji: kawaku
Nghĩa:
để khô
Các từ có cách phát âm giống nhau: かん kan
Câu ví dụ - (乾) kan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
乾燥した空気は肌に悪い影響を与えます。
Kansō shita kūki wa hada ni warui eikyō o ataemasu
Không khí khô có thể ảnh hưởng tiêu cực đến da.
Không khí khô có ảnh hưởng xấu đến da.
- 乾燥した - khô
- 空気 - ar
- 肌 - da
- 悪い - xấu
- 影響 - ảnh hưởng
- 与えます - gây ra
乾燥した空気が喉を渇かせる。
Kansou shita kuuki ga nodo wo kawakaseru
Không khí hanh khô khiến cổ họng khô khốc.
Không khí khô khát.
- 乾燥した - khô
- 空気 - ar
- が - Título do assunto
- 喉 - họng
- を - Título do objeto direto
- 渇かせる - fazer sentir sede
乾電池は電力を供給するために必要です。
Kandenchi wa denryoku wo kyoukyuu suru tame ni hitsuyou desu
Pin khô là cần thiết để cung cấp năng lượng điện.
Pin là cần thiết để cung cấp năng lượng.
- 乾電池 - Pin ít
- は - Partópico do Documento
- 電力 - Điện lực
- を - Artigo definido.
- 供給する - Fornecer
- ために - Para
- 必要です - É necessário
乾いた空気が喉を渇かせる。
Kawaita kuuki ga nodo wo kawakaseru
Không khí hanh khô khiến cổ họng khô khốc.
Không khí khô khát.
- 乾いた - khô
- 空気 - ar
- が - Título do assunto
- 喉 - họng
- を - Título do objeto direto
- 渇かせる - fazer sentir sede
乾杯しましょう!
Kanpai shimashou!
Hãy nâng cốc chúc mừng!
- 乾杯 - "kanpai" có nghĩa là "chúc sức khỏe" trong tiếng Nhật
- しましょう - "shimashou" là một cách lịch sự để nói "hãy làm"
- ! - dấu chấm than (!) được sử dụng để thể hiện sự hào hứng hoặc nhấn mạnh
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 乾 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bầu trời; hoàng đế" é "(乾) kan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.