Bản dịch và Ý nghĩa của: 楽観 - rakkan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 楽観 (rakkan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: rakkan
Kana: らっかん
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: lạc quan
Ý nghĩa tiếng Anh: optimism
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (楽観) rakkan
楽観 (Rakkan) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 楽 (raku) có nghĩa là "niềm vui" hoặc "niềm vui" và 観 (kan) có nghĩa là "quan sát" hoặc "xem". Cùng nhau, có nghĩa là "lạc quan" hoặc "tầm nhìn tích cực". Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày cũng như các bối cảnh chính thức hơn, chẳng hạn như chính trị và kinh tế. Điều quan trọng cần lưu ý là nó thường tương phản với 悲観 (Hikan), có nghĩa là "bi quan" hoặc "tầm nhìn tiêu cực".Viết tiếng Nhật - (楽観) rakkan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (楽観) rakkan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (楽観) rakkan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
楽天主義; 朗観; 楽天的; 楽天家; 楽天派; 楽天思考; 楽天的な考え方; 陽気な考え方; 陽気な見方; 陽気な態度; 陽気な姿勢; 陽気な心構え; 陽気な心得; 陽気な気持ち; 陽気な気分; 陽気な感覚; 陽気な感情; 陽気な雰囲気; 陽気なムード; 陽気な雰囲気; 陽気な空気; 陽気な雰囲気; 陽気な気配; 陽気
Các từ có chứa: 楽観
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: らっかん rakkan
Câu ví dụ - (楽観) rakkan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 楽観 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lạc quan" é "(楽観) rakkan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.