Bản dịch và Ý nghĩa của: プール - pu-ru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật プール (pu-ru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: pu-ru

Kana: プール

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n5

プール

Bản dịch / Ý nghĩa: bể bơi

Ý nghĩa tiếng Anh: swimming pool

Giải thích và từ nguyên - (プール) pu-ru

プ ル là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hồ bơi". Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng cho các từ nước ngoài. Từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng có khả năng nó đã được mượn từ "piscine" của Pháp, có nghĩa là "hồ bơi". Từ プ プ được phát âm là "pu-rru" trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (プール) pu-ru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (プール) pu-ru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (プール) pu-ru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

水泳場; 水泳プール; 水泳施設; 水泳タンク; スイミングプール; スイムプール; プール施設; プールタンク

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: プール

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: プール pu-ru

Câu ví dụ - (プール) pu-ru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

プールで泳ぐのが好きです。

Pūru de oyogu no ga suki desu

Tôi thích bơi trong hồ bơi.

  • プール (puuru) - bể bơi
  • で (de) - trong
  • 泳ぐ (oyogu) - bơi
  • のが (noga) - partícula que indica preferência
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa プール sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

詫びる

Kana: わびる

Romaji: wabiru

Nghĩa:

xin lỗi

坊さん

Kana: ぼうさん

Romaji: bousan

Nghĩa:

tu sĩ Phật giáo; nhà sư

自由

Kana: じゆう

Romaji: jiyuu

Nghĩa:

tự do; quyền tự trị; như bạn muốn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bể bơi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bể bơi" é "(プール) pu-ru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(プール) pu-ru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.