Bản dịch và Ý nghĩa của: 自由 - jiyuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自由 (jiyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jiyuu
Kana: じゆう
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n4
Bản dịch / Ý nghĩa: tự do; quyền tự trị; như bạn muốn
Ý nghĩa tiếng Anh: freedom;liberty;as it pleases you
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (自由) jiyuu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tự do". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Ji) có nghĩa là "chính bạn" hoặc "tự động" và 由 (yuu) có nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "lý do". Từ 自由 có nguồn gốc từ ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó được phát âm là "zi bạn". Ý tưởng về tự do được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là sau Thế chiến II, khi đất nước trải qua một quá trình dân chủ hóa và thông qua hiến pháp hòa bình đảm bảo tự do ngôn luận, tôn giáo và hiệp hội. Từ 自由 thường được sử dụng trong các diễn ngôn chính trị, biểu hiện và biểu tình.Viết tiếng Nhật - (自由) jiyuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自由) jiyuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自由) jiyuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
自由自在; 自由な; 自由主義; 自由放任; 自由奔放; 自由意志; 自由化; 自由人; 自由自発; 自由自立; 自由意識; 自由解釈; 自由行動; 自由裁量; 自由選択; 自由意見; 自由状態; 自由発想; 自由闊達; 自由気まま; 自由思想; 自由経済; 自由放送; 自由世界; 自由民主; 自由主義者.
Các từ có chứa: 自由
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ふじゆう
Romaji: fujiyuu
Nghĩa:
khó chịu; không có khả năng; sự bất tiện; đau khổ
Các từ có cách phát âm giống nhau: じゆう jiyuu
Câu ví dụ - (自由) jiyuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
言論の自由は重要です。
Genron no jiyuu wa juuyou desu
Tự do ngôn luận là quan trọng.
- 言論 - Significa "自由な表現" em japonês.
- の - Tuyoshi
- 自由 - significa "liberdade" em japonês.
- は - Partícula de tópico em japonês, que indica que a palavra anterior é o tema da frase.
- 重要 - significa "importante" em japonês.
- です - 動詞 "ser" em japonês, que indica que a frase está no presente e é afirmativa.
野生の動物は自由に生きることができる。
Yasei no doubutsu wa jiyuu ni ikiru koto ga dekiru
Động vật hoang dã có thể sống tự do.
- 野生の動物 - Động vật hoang dã
- は - Partópico do Documento
- 自由に - Livramento
- 生きる - Viver - Vida
- ことができる - Ser capaz de
羽を持つ鳥は自由に飛ぶことができる。
Hane wo motsu tori wa jiyuu ni tobu koto ga dekiru
Một con chim có cánh có thể bay tự do.
Chim cánh có thể bay tự do.
- 羽を持つ鳥 - Pássaros com penas
- は - Partópico do Documento
- 自由に - Livramento
- 飛ぶ - Voar
- ことができる - Capaz de fazer
自由は人間の基本的な権利です。
Jiyuu wa ningen no kihonteki na kenri desu
Tự do là một quyền cơ bản của con người.
Tự do là quyền cơ bản của con người.
- 自由 - 自由
- は - Título do tópico
- 人間 - ser humano
- の - Cerimônia de posse
- 基本的な - básico -> bắt buộc
- 権利 - đúng
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
未婚は自由だ。
Mikon wa jiyuu da
Độc thân là sự tự do.
Độc thân là miễn phí.
- 未婚 - significa "độc thân" hoặc "độc thân".
- は - Marcador de tópico, que indica o assunto da frase.
- 自由 - significa "liberdade".
- だ - verbo "ser" no presente.
創作は自由な表現です。
Sousaku wa jiyuu na hyougen desu
Sự sáng tạo là một biểu hiện tự do.
Sáng tạo là quyền tự do ngôn luận.
- 創作 (sousaku) - Produção, produção
- は (wa) - Partópico do Documento
- 自由 (jiyuu) - Sự tự do
- な (na) - Phim vốn nổi bật từ các tính từ đứng trước.
- 表現 (hyougen) - Expressão, representação
- です (desu) - "Ser" ou "estar" em português pode ser traduzido como "là" em vietnamita.
アメリカは自由と民主主義の象徴です。
Amelika wa jiyū to minshu shugi no shōchō desu
Mỹ là biểu tượng của tự do và dân chủ.
Hoa Kỳ là biểu tượng của tự do và dân chủ.
- アメリカ - Mỹ
- は - Título do tópico
- 自由 - 自由
- と - và
- 民主主義 - democracia
- の - Cerimônia de posse
- 象徴 - biểu tượng
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
不自由な人生を送るのは辛いです。
Fujuyuu na jinsei wo okuru no wa tsurai desu
Thật là đau đớn khi sống một cuộc sống quan trọng.
- 不自由な - adjetivo que significa "não livre", "restrito" adjetivo que significa "không tự do", "hạn chế"
- 人生 - substantivo que significa "vida"
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 送る - verbo que significa "enviar", "mandar" -> verbo que significa "enviar", "mandar"
- の - partự trợ từ cho một cụm danh từ
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 辛い - adjetivo que significa "difícil", "penoso" - adjetivo que significa "difícil", "khó khăn"
- です - verbo auxiliar que indica a forma educada e polida da frase
独立は自由をもたらす。
Dokuritsu wa jiyuu wo motarasu
Độc lập mang lại tự do.
- 独立 (dokuritsu) - Sự độc lập
- は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
- 自由 (jiyuu) - 自由
- を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
- もたらす (motarasu) - trazer, proporcionar
私は自由主義者です。
Watashi wa jiyū shugisha desu
Tôi là một người tự do.
Tôi là một người theo chủ nghĩa tự do.
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- は (wa) - Tópico em japonês
- 自由主義者 (jiyuu shugi sha) - Significa "shuryō-shugi" em japonês.
- です (desu) - verbo "ser" em japonês
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 自由 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tự do; quyền tự trị; như bạn muốn" é "(自由) jiyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.