Bản dịch và Ý nghĩa của: 坊さん - bousan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 坊さん (bousan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bousan

Kana: ぼうさん

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

坊さん

Bản dịch / Ý nghĩa: tu sĩ Phật giáo; nhà sư

Ý nghĩa tiếng Anh: Buddhist priest;monk

Giải thích và từ nguyên - (坊さん) bousan

坊 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tu sĩ" hoặc "linh mục". Từ này bao gồm các nhân vật, có nghĩa là "cậu bé" hoặc "trẻ", và さん, một hậu tố danh dự được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc lịch sự. Từ này có nguồn gốc từ Phật giáo, nơi các nhà sư được gọi là "Shami" trong tiếng Phạn, được điều chỉnh theo người Nhật là "Sō" hoặc "Bō". Từ "Bōsan" thường được sử dụng để chỉ một tu sĩ Phật giáo, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ một linh mục Shinto.

Viết tiếng Nhật - (坊さん) bousan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (坊さん) bousan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (坊さん) bousan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

僧侶; 和尚; お坊さん

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 坊さん

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼうさん bousan

Câu ví dụ - (坊さん) bousan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

坊さんはお寺で働いています。

Bōsan wa otera de hataraite imasu

Nhà sư làm việc trong chùa.

Nhà sư làm việc trong một ngôi chùa.

  • 坊さん - "Thầy tu" trong tiếng Nhật.
  • は - Título do tópico
  • お寺 - nghĩa là "đền đài" trong tiếng Nhật
  • で - Título de localização
  • 働いています - đang làm việc

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 坊さん sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

照明

Kana: しょうめい

Romaji: shoumei

Nghĩa:

thắp sáng

布団

Kana: ふとん

Romaji: futon

Nghĩa:

Chăn ga gối đệm (kiểu Nhật); tấm đệm

憤慨

Kana: ふんがい

Romaji: fungai

Nghĩa:

Sự phẫn nộ; phẫn nộ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tu sĩ Phật giáo; nhà sư" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tu sĩ Phật giáo; nhà sư" é "(坊さん) bousan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(坊さん) bousan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.