Bản dịch và Ý nghĩa của: 詫びる - wabiru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 詫びる (wabiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: wabiru
Kana: わびる
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: xin lỗi
Ý nghĩa tiếng Anh: to apologize
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (詫びる) wabiru
詫びる (わびる) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "xin lỗi" hoặc "xin lỗi". Từ này bao gồm Kanjis, có nghĩa là "hối tiếc" hoặc "xin lỗi" và びる, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Phát âm chính xác là "wabiru", với âm tiết "wa" được phát âm là "ua" trong tiếng Bồ Đào Nha.Viết tiếng Nhật - (詫びる) wabiru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (詫びる) wabiru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (詫びる) wabiru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
謝る; お詫びをする; 陳謝する
Các từ có chứa: 詫びる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: わびる wabiru
Câu ví dụ - (詫びる) wabiru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は彼女に詫びる必要があります。
Watashi wa kanojo ni wazabiru hitsuyō ga arimasu
Tôi cần xin lỗi cô ấy.
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- は - partícula
- 彼女 - Từ ngữ Nhật Bản có nghĩa là "bạn gái"
- に - phần tử tiếng Nhật chỉ đích của hành động, trong trường hợp này là "cho cô ấy"
- 詫びる - Từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "xin lỗi"
- 必要 - "必要" - nhu cầu
- が - tham số của tiếng Nhật chỉ người nói trong câu, trong trường hợp này là "tôi"
- あります - "ter" em japonês é 持つ (もつ, motsu)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 詫びる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "xin lỗi" é "(詫びる) wabiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.