Bản dịch và Ý nghĩa của: 発足 - hassoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 発足 (hassoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hassoku
Kana: はっそく
Kiểu: thực chất
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: cuộc thi đấu; Khai mạc
Ý nghĩa tiếng Anh: starting;inauguration
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (発足) hassoku
Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" xuất hiện "hoặc" bắt đầu "và" "" có nghĩa là "chân" hoặc "bước". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "bắt đầu" hoặc "cơ sở". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi chính phủ Nhật Bản thiết lập một hệ thống đăng ký con người và tài sản gọi là "発足" (Hassoku-Chou). Hệ thống này được tạo ra để đảm bảo thu thuế và an toàn công cộng. Từ đó, từ "" "được sử dụng để chỉ sự khởi đầu hoặc thành lập một cái gì đó, chẳng hạn như một tổ chức, công ty hoặc dự án. Hiện tại, từ "" "được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong các bối cảnh khác nhau, như chính trị, kinh doanh, thể thao và văn hóa. Ví dụ, khi một chính phủ mới được thành lập, người ta thường nói rằng có "" "của nội các mới. Khi một công ty được thành lập, người ta nói rằng có "" "của công ty. Khi một đội bóng đá được tạo ra, người ta nói rằng có "" "của đội.Viết tiếng Nhật - (発足) hassoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (発足) hassoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (発足) hassoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
設立; 創設; 立ち上げ; 発起; 設置
Các từ có chứa: 発足
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はっそく hassoku
Câu ví dụ - (発足) hassoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 発足 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cuộc thi đấu; Khai mạc" é "(発足) hassoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.