Bản dịch và Ý nghĩa của: 朝 - asa
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 朝 (asa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: asa
Kana: あさ
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n5
Bản dịch / Ý nghĩa: sáng
Ý nghĩa tiếng Anh: morning
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (朝) asa
Từ "" là một chữ tượng hình Trung Quốc có thể được đọc là "trà" bằng tiếng Quan thoại và "cánh" trong tiếng Nhật. Ý nghĩa ban đầu của nó là "buổi sáng" hoặc "bình minh", nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ buổi sáng hoặc chính phủ của một quốc gia. Từ này bao gồm các gốc "" "(mặt trời) và" "(mặt trăng), đại diện cho chu kỳ hàng ngày và hàng tháng. Người ta tin rằng từ phát sinh trong triều đại Zhou (1046 trước Công nguyên - 256 trước Công nguyên) và sau đó được người Nhật nhận nuôi.Viết tiếng Nhật - (朝) asa
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (朝) asa:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (朝) asa
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
朝早く; 朝方; 朝日; 朝霧; 朝食; 朝顔; 朝礼; 朝寝坊; 朝日光; 朝日新聞; 朝夕; 朝晩; 朝倉; 朝鮮; 朝日町; 朝日奈; 朝比奈; 朝日丘; 朝日山; 朝日村; 朝日台; 朝日ケ丘; 朝日ヶ丘; 朝日田; 朝日湖; 朝日小学校; 朝日中学校; 朝日高校; 朝日大学;
Các từ có chứa: 朝
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あさ asa
Câu ví dụ - (朝) asa
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちは明日朝早く着く予定です。
Watashitachi wa ashita asa hayaku tsuku yotei desu
Chúng tôi có kế hoạch đến sớm vào sáng mai.
Chúng tôi sẽ đến vào sáng sớm ngày mai.
- 私たちは - Chúng ta
- 明日 - Ngày mai
- 朝 - Buổi sáng
- 早く - Cedo
- 着く - Chegar
- 予定 - Planejado
- です - É
清々しい朝の風が心地よいです。
Seishunashii asa no kaze ga kokochi yoi desu
Làn gió tươi của buổi sáng thật dễ chịu.
Gió buổi sáng mới mẻ là thoải mái.
- 清々しい - mát, hồi sinh
- 朝 - sáng
- の - Cerimônia de posse
- 風 - gió
- が - Título do assunto
- 心地よい - agradável, confortável
- です - động từ "là" trong hiện tại
朝は新しい始まりです。
Asa wa atarashii hajimari desu
Buổi sáng là một khởi đầu mới.
- 朝 - sáng
- は - Título do tópico
- 新しい - Mới
- 始まり - início
- です - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)
朝早く起きるのは健康に良いです。
Asa hayaku okiru no wa kenkou ni yoi desu
Thức dậy sớm vào buổi sáng là tốt cho sức khỏe.
Thức dậy sớm vào buổi sáng là tốt cho sức khỏe của bạn.
- 朝早く起きるのは - Dậy sớm vào buổi sáng là
- 健康に - "để sức khỏe"
- 良いです - "bom"
今朝は寒かったですね。
Kesa wa samukatta desu ne
Trời lạnh sáng nay.
- 今朝 - sáng nay
- は - Título do tópico
- 寒かった - Trời lạnh
- です - verbo ser/estar (ngôn ngữ lịch sự)
- ね - Título de confirmação
- . - ponto final
卵は朝食に欠かせない食材です。
Tamago wa choushoku ni kakasenai shokuzai desu
Trứng là một thành phần thiết yếu cho bữa sáng.
Trứng là thành phần thiết yếu cho bữa sáng.
- 卵 (tamago) - significa "ovo" em japonês
- は (wa) - partícula gramatical que marca o tópico da frase
- 朝食 (choushoku) - "café da manhã" em japonês significa 朝食 (choushoku).
- に (ni) - partícula gramatical que indica a finalidade ou destino de uma ação
- 欠かせない (kakasenai) - palavra "essential"
- 食材 (shokuzai) - "ingrediente" em japonês é 材料 (zairyou).
- です (desu) - verbo "ser" em japonês, usado para indicar a forma educada ou formal da linguagem "です"
朝早く覚めるのは苦手です。
Asa hayaku sameru no wa nigate desu
Tôi không giỏi thức dậy vào sáng sớm.
Tôi không giỏi thức dậy vào sáng sớm.
- 朝早く - de manhã cedo
- 覚める - thức dậy
- のは - partítulo que indica o tópico da frase
- 苦手 - não ser bom em algo, não gostar de algo
- です - động từ "là" trong hiện tại
朝ご飯に粥を食べました。
Asa gohan ni kayu wo tabemashita
Tôi đã ăn cháo cho bữa sáng.
- 朝ご飯 - Bữa ăn sáng
- に - Título que indica o alvo ou objetivo da ação
- 粥 - cháo gạo
- を - partítulo que indica o objeto direto da ação
- 食べました - ăn taberu)
私は毎朝早く起こすことができます。
Watashi wa maiasa hayaku okosu koto ga dekimasu
Tôi có thể thức dậy sớm mỗi sáng.
Tôi có thể thức dậy sớm mỗi sáng.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - Tópico
- 毎朝 (maiasa) - mỗi sáng
- 早く (hayaku) - sớm
- 起こす (okosu) - động từ có nghĩa là "thức dậy"
- こと (koto) - substantivo que indica uma ação ou evento
- が (ga) - Substantivo sujeito
- できます (dekimasu) - verbo que significa "ser capaz de" - verbo que significa "có thể"
私の日課は毎朝ジョギングすることです。
Watashi no nikka wa maiasa jogingu suru koto desu
Thói quen hàng ngày của tôi đang chạy mỗi sáng.
- 私 (watashi) - I - eu
- の (no) - partícula que indica posse ou pertencimento
- 日課 (nikka) - Tính từ có nghĩa là "thói quen hàng ngày"
- は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
- 毎朝 (maiasa) - mỗi sáng
- ジョギング (jogingu) - "chạy đua"
- する (suru) - động từ có nghĩa là "làm"
- こと (koto) - palavra
- です (desu) - động từ chỉ sự tồn tại hoặc tình trạng, được sử dụng để biểu thị sự chính thức
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 朝 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sáng" é "(朝) asa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.