Bản dịch và Ý nghĩa của: 稍 - yaya

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 稍 (yaya) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yaya

Kana: やや

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3, jlpt-n1

Bản dịch / Ý nghĩa: một chút; một phần; phần nào; một thời gian ngắn; một thời gian

Ý nghĩa tiếng Anh: a little;partially;somewhat;a short time;a while

Giải thích và từ nguyên - (稍) yaya

Từ tiếng Nhật 稍 (sukoshi) bao gồm hai kanjis: 稍 (sukoshi) có nghĩa là "một chút" và được sử dụng để thể hiện một lượng nhỏ hoặc mức độ của một cái gì đó, và kanji 頃 (koro) có nghĩa là "thời gian" và được sử dụng Để chỉ ra một khoảng thời gian gần đúng. Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ 稍 (sukoshi) có thể được dịch là "một chút thời gian" hoặc "một thời gian ngắn". Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như "稍て" (Sukoshi Matte Kudasai) có nghĩa là "xin vui lòng đợi một lúc."

Viết tiếng Nhật - (稍) yaya

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (稍) yaya:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (稍) yaya

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

少し; 少なくとも; 少量; わずか; ちょっと; ほんの少し; かすかに; ほんのわずか; ほんのちょっと; ほんの少量; ほんの少し; 少しの間; 少しの時間; 少しの距離; 少しの差; 少しの違い; 少しの変化; 少しの進歩; 少しの成長; 少しの改善; 少しの修正; 少しの調整; 少しの修正; 少しの改良; 少しの更新; 少しの修繕; 少しの修復;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: やや yaya

Câu ví dụ - (稍) yaya

Dưới đây là một số câu ví dụ:

稍微休息一下吧。

Shoumi kyuusoku hitotsu kudasai

Nghỉ ngơi một chút.

  • 稍微 - một chút
  • 休息 - nghỉ ngơi
  • 一下 - por um momento
  • 吧 - Título que indica sugestão ou pedido

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

歩み

Kana: あゆみ

Romaji: ayumi

Nghĩa:

đi dạo

手入れ

Kana: ていれ

Romaji: teire

Nghĩa:

sửa chữa

地下水

Kana: ちかすい

Romaji: chikasui

Nghĩa:

nước ngầm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "một chút; một phần; phần nào; một thời gian ngắn; một thời gian" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "một chút; một phần; phần nào; một thời gian ngắn; một thời gian" é "(稍) yaya". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(稍) yaya", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
稍