Bản dịch và Ý nghĩa của: 単数 - tansuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 単数 (tansuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tansuu

Kana: たんすう

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n2

単数

Bản dịch / Ý nghĩa: Đơn số)

Ý nghĩa tiếng Anh: singular (number)

Giải thích và từ nguyên - (単数) tansuu

単数 (tansu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "số ít" hoặc "số ít". Từ này bao gồm các ký tự 単 (tan), có nghĩa là "đơn giản" hoặc "độc nhất" và 数 (su), có nghĩa là "số" hoặc "số lượng". Cách phát âm đúng của từ này là "tahn-soo", với âm tiết đầu tiên được phát âm với âm vực thấp và âm tiết thứ hai được phát âm với âm vực cao. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc ngữ pháp để chỉ một thực thể đơn lẻ hoặc item.

Viết tiếng Nhật - (単数) tansuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (単数) tansuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (単数) tansuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

単数形; 単数形式; 単数系; 単数の; 単数的; 単数語; 単数名詞; 単数形態; 単数形容詞; 単数変化; 単数形式の; 単数形式で; 単数形式に; 単数形式として; 単数形式を取る; 単数形式に変化する; 単数形式になる; 単数形式にする; 単数形式に書く; 単数形式に表す; 単数形式に変換する; 単数形式で表す; 単数形式で書く; 単数形式で変換する; 単数形式である;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 単数

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たんすう tansuu

Câu ví dụ - (単数) tansuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 単数 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

あられ

Kana: あられ

Romaji: arare

Nghĩa:

loại bánh quy; nhân vật hoạt hình

体積

Kana: たいせき

Romaji: taiseki

Nghĩa:

dung tích; âm lượng

畜産

Kana: ちくさん

Romaji: chikusan

Nghĩa:

chăn nuôi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đơn số)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đơn số)" é "(単数) tansuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(単数) tansuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.