Bản dịch và Ý nghĩa của: 現地 - genchi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 現地 (genchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: genchi
Kana: げんち
Kiểu: thực chất
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: Địa điểm hoàng gia; địa phương
Ý nghĩa tiếng Anh: actual place;local
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (現地) genchi
現地 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 現 (gen) có nghĩa là "hiện tại" hoặc "hiện tại" và 地 (chi) có nghĩa là "Trái đất" hoặc "địa điểm". Cùng nhau, 現地 (Genchi) có nghĩa là "địa điểm hiện tại" hoặc "hiện tại". Nó là một biểu thức thường được sử dụng để chỉ nơi đang xảy ra một cái gì đó hoặc nơi sẽ được thực hiện một cái gì đó. Ví dụ, trong một sự kiện thể thao, các phóng viên có thể nói "Chúng tôi đang ở đây tại 現 (Genchi) để mang tin tức mới nhất".Viết tiếng Nhật - (現地) genchi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (現地) genchi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (現地) genchi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
現場; 現地点; 現場所; 現場地点; 現場地; 現場所在地; 現場地点所在地; 現場地所在地; 現地点所在地; 現地所在地; 現場地点所在; 現場所在; 現地点所在; 現地所在; 現場地所在; 現場所在地点; 現場地点所在; 現場所在地点所在; 現地点所在地点; 現地所在地点; 現場地所在地点; 現場所在地所在; 現地点所在地所在; 現地所在地所在
Các từ có chứa: 現地
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: げんち genchi
Câu ví dụ - (現地) genchi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 現地 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Địa điểm hoàng gia; địa phương" é "(現地) genchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.