Bản dịch và Ý nghĩa của: 色々 - iroiro

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 色々 (iroiro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: iroiro

Kana: いろいろ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1, jlpt-n5

色々

Bản dịch / Ý nghĩa: một số

Ý nghĩa tiếng Anh: various

Giải thích và từ nguyên - (色々) iroiro

Từ tiếng Nhật "色々" (いろいろ) bao gồm hai chữ kanji: "色" có nghĩa là "màu sắc" hoặc "diện mạo" và "々" là một chữ tượng hình lặp đi lặp lại cho biết chữ kanji trước đó phải được lặp lại. Cùng nhau, chúng tạo thành từ có thể được dịch là "nhiều", "đa dạng" hoặc "nhiều loại". Nó thường được sử dụng để chỉ nhiều sự vật hoặc tình huống khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (色々) iroiro

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (色々) iroiro:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (色々) iroiro

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

色彩豊か; 多彩; 多様; 多種多様; 多岐; 多方面; 多角的; 多面的; 多機能的; 多才多芸; 多才多能; 多能; 多才; 多芸; 多彩多姿; 豊富; 丰富; いろいろ; 色色; 諸々; あれこれ; 何でも; 何処でも; 何処にでも; 何時でも; 何時にでも; 何方でも; 何方にでも; 何事にも; 何でもかんでも; 何でもござれ; 何でもあり; 何でもない; 何でもなく;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 色々

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いろいろ iroiro

Câu ví dụ - (色々) iroiro

Dưới đây là một số câu ví dụ:

色々なことを経験することが大切です。

Iroiro na koto wo keiken suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải thử một số thứ.

  • 色々なこと - các vật khác nhau
  • を - partỉ cuối của vật thể trong tiếng Nhật.
  • 経験すること - đồng nghĩa với "trải nghiệm" trong tiếng Nhật.
  • が - Título do sujeito em japonês.
  • 大切です - đó là "大切" trong tiếng Nhật.

色々な人種が交じる国際都市。

Irokurona jinshu ga majiru kokusai toshi

Một thành phố quốc tế nơi các chủng tộc khác nhau trộn lẫn.

Một thành phố quốc tế với nhiều chủng tộc.

  • 色々な - nhiều hoặc khác nhau
  • 人種 - nghĩa là "chủng tộc".
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 交じる - Có nghĩa là "kết hợp" hoặc "xen ngang".
  • 国際 - nghĩa là "quốc tế"
  • 都市 - nghĩa là "thành phố".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 色々 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

部品

Kana: ぶひん

Romaji: buhin

Nghĩa:

các bộ phận; phụ kiện

違いない

Kana: ちがいない

Romaji: chigainai

Nghĩa:

(cụm từ) chắc chắn; mà không làm cô ấy bối rối; chắc chắn

国語

Kana: こくご

Romaji: kokugo

Nghĩa:

ngôn ngữ quốc gia

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "một số" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "một số" é "(色々) iroiro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(色々) iroiro", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.