Bản dịch và Ý nghĩa của: 三 - mi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 三 (mi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mi
Kana: み
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1, jlpt-n5
Bản dịch / Ý nghĩa: (số) ba
Ý nghĩa tiếng Anh: (num) three
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (三) mi
Từ tiếng Nhật "三" (san) có nghĩa là "ba" trong tiếng Anh. Nó bao gồm một ký tự kanji duy nhất, đại diện cho số 3. Nguồn gốc từ nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, trong đó ký tự tương ứng cũng có nghĩa là "ba". Chữ Hán bao gồm ba dòng ngang, đại diện cho ba phần của số. Từ "san" thường được sử dụng trong tiếng Nhật để đếm các đồ vật theo nhóm ba người, như trong "san-nin" (ba người) hoặc "san-ko" (ba đứa trẻ). Ngoài ra, đó là một con số được coi là tốt lành trong văn hóa Nhật Bản, thường gắn liền với may mắn và hạnh phúc.Viết tiếng Nhật - (三) mi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (三) mi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (三) mi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
参; 叁; みっつ; み; さん
Các từ có chứa: 三
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: みっつ
Romaji: mitsu
Nghĩa:
số ba
Kana: みっか
Romaji: mika
Nghĩa:
ba ngày; ngày thứ ba (của tháng)
Kana: みかずき
Romaji: mikazuki
Nghĩa:
Trăng non; trăng lưỡi liềm
Kana: さんかく
Romaji: sankaku
Nghĩa:
Tam giác; hình tam giác
Kana: さん
Romaji: san
Nghĩa:
(số) ba
Kana: さみせん
Romaji: samisen
Nghĩa:
đàn ba dây của Nhật; đàn shamisen
Kana: さいさん
Romaji: saisan
Nghĩa:
lặp đi lặp lại; nhiều lần
Các từ có cách phát âm giống nhau: み mi
Câu ví dụ - (三) mi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
衣食住は人間の三大欲求です。
Ishokujuu wa ningen no sandai yokkyuu desu
quần áo
Quần áo và chỗ ở là ba nhu cầu chính của con người.
- 衣食住 - quần áo, thực phẩm và chỗ ở
- は - Título do tópico
- 人間 - ser humano
- の - Cerimônia de posse
- 三 - số ba
- 大 - to
- 欲求 - mong muốn, nhu cầu
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
対辺は三角形の辺の一つです。
Taiben wa sankakkei no hen no hitotsu desu
Cạnh huyền là một trong các cạnh của tam giác.
Đối diện là một trong những hình tam giác.
- 対辺 - "lado oposto" em japonês é 「対辺」.
- 三角形 - Isso significa "triângulo" em japonês.
- 辺 - lado
- 一つ - Significa "um" em japonês, indicando que o lado mencionado é um dos lados do triângulo.
- です - é um filme japonês que indica uma declaração ou afirmação.
再三お願いします。
Saisan onegaishimasu
Xin hỏi lại.
Tôi muốn hỏi lại.
- 再三 - lặp đi lặp lại, nhiều lần
- お願いします - xin vui lòng, tôi xin đề nghị anh
三日月が輝く夜空は美しいです。
Mikazuki ga kagayaku yozora wa utsukushii desu
Đêm khi trăng lưỡi liềm tỏa sáng thật đẹp.
Bầu trời đêm nơi vầng trăng khuyết tỏa sáng thật đẹp.
- 三日月 - được dịch sang tiếng Việt là "mặt trăng trăng" và được biểu thị bằng chữ Hán ideogram 三日月.
- が - bài từ ngữ pháp chỉ nguyên nhân của câu, trong trường hợp này là "mặt trăng trăng".
- 輝く - Động từ có nghĩa là "lấp lánh" và được biểu thị bằng chữ Hán 輝く.
- 夜空 - đêm của bầu trời
- は - phân tử ngữ pháp chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này là "bầu trời đêm".
- 美しい - Tính từ có nghĩa "đẹp" và được biểu thị bằng chữ Hán 美しい.
- です - động từ trợ giúp chỉ sự lịch sự của câu.
三人の友達と一緒に遊ぶ。
Mittsu no tomodachi to issho ni asobu
Chơi với ba người bạn.
Chơi với ba người bạn.
- 三人 - ba tam nguoi
- の - Cerimônia de posse
- 友達 - bạn bè
- と - kết nối hạt
- 一緒に - cùng với nhau
- 遊ぶ - brincar/jogar
三味線を弾くのが好きです。
Sanmisen wo hiku no ga suki desu
Tôi thích chơi đàn shamisen.
Tôi thích chơi Shamisen.
- 三味線 - nhạc cụ Nhật Bản ba dây
- を - Título do objeto
- 弾く - tocar um instrumento
- のが - hạt mang ý nghĩa thích điều gì đó
- 好き - thích
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
三人で行く。
San nin de iku
Hãy đi trong ba người.
Đi với ba người.
- 三人 - "có ba người" trong tiếng Nhật.
- で - đó là một hạt cho biết phương tiện hoặc nơi mà điều gì đó xảy ra.
- 行く - nghĩa là "đi" trong tiếng Nhật.
三角形は三つの辺を持つ図形です。
Sankakukei wa mittsu no hen o motsu zukukei desu
Hình tam giác là hình có ba cạnh.
Hình tam giác là hình có ba cạnh.
- 三角形 - "triângulo" em japonês é 三角形.
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 三つ - significa "três" em japonês - significa "ba" em japonês (pt)
- の - Artigo que indica posse
- 辺 - "lado" em japonês é "saɯ".
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 持つ - significa "ter" ou "possuir" em japonês
- 図形 - Significa "figura geométrica" em japonês.
- です - educação japonesa
三日間休みが欲しいです。
Mikka kan yasumi ga hoshii desu
Tôi muốn nghỉ ba ngày.
Tôi muốn nghỉ ba ngày.
- 三日間 (mikakan) - "três dias" em japonês é 三日 (mikka).
- 休み (yasumi) - tradução: 休息 (descanso)
- が (ga) - Partícula gramatical japonesa que indica o sujeito da frase
- 欲しい (hoshii) - Những tiếng từ không thể dịch: verbo, japonês, querer, desejar.
- です (desu) - verbo de ligação japonês que indica o tempo presente e a formalidade da frase
日本の首相は安倍晋三です。
O primeiro
Bộ trưởng Nhật Bản Shinzo Abe
Thủ tướng Nhật Bản là Shinzo Abe.
- 日本 - Nhật Bản
- の - Cerimônia de posse
- 首相 - primeiro-ministro
- は - Título do tópico
- 安倍晋三 - Shinzo Abe (tên của Thủ tướng Nhật Bản hiện tại)
- です - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 三 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "(số) ba" é "(三) mi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.