Bản dịch và Ý nghĩa của: 失望 - shitsubou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 失望 (shitsubou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shitsubou
Kana: しつぼう
Kiểu: thực chất
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: thất vọng; tuyệt vọng
Ý nghĩa tiếng Anh: disappointment;despair
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (失望) shitsubou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thất vọng" hoặc "thất vọng". Nó bao gồm các chữ tượng hình "" "có nghĩa là" mất "hoặc" thất bại "và" "" có nghĩa là "hy vọng" hoặc "mong muốn". Từ này có thể được sử dụng để thể hiện cảm giác thất vọng hoặc thất vọng khi đối mặt với một kỳ vọng chưa được thực hiện.Viết tiếng Nhật - (失望) shitsubou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (失望) shitsubou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (失望) shitsubou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
落胆; 失望感; 失望する; 失望した; がっかり; がっかりする; がっかりした; 期待外れ; 期待はずれ; 期待外れた; 期待はずれた。
Các từ có chứa: 失望
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しつぼう shitsubou
Câu ví dụ - (失望) shitsubou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は失望しました。
Watashi wa shitsubou shimashita
Tôi đã thất vọng.
Tôi đã thất vọng.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - palavra
- 失望 (shitsubou) - sự thất vọng
- しました (shimashita) - đã thất vọng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 失望 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thất vọng; tuyệt vọng" é "(失望) shitsubou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.