Bản dịch và Ý nghĩa của: 物理 - butsuri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 物理 (butsuri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: butsuri

Kana: ぶつり

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n3

物理

Bản dịch / Ý nghĩa: thuộc vật chất

Ý nghĩa tiếng Anh: physics

Giải thích và từ nguyên - (物理) butsuri

Từ "物理" (ぶつり) trong tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: "物" nghĩa là "sự vật" hoặc "đối tượng" và "理" nghĩa là "nguyên tắc" hoặc "luật". Cùng nhau, chúng tạo thành thuật ngữ đề cập đến vật lý, khoa học nghiên cứu các tính chất và hành vi của vật chất và năng lượng. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, trong đó "物" có nghĩa là "sự vật" và "理" có nghĩa là "lý do" hoặc "nguyên tắc". Từ này được du nhập vào Nhật Bản vào thời nhà Đường (618-907) và lần đầu tiên được sử dụng để chỉ khoa học vật lý vào thế kỷ 18. Kể từ đó, từ "物理" đã được sử dụng rộng rãi trên khắp Nhật Bản để chỉ ngành học thuật và chuyên môn về vật lý.

Viết tiếng Nhật - (物理) butsuri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (物理) butsuri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (物理) butsuri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

物理学; 物理学者; 物理的; 物理現象; 物理化学; 物理学的; 物理学教育; 物理学者たち

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 物理

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶつり butsuri

Câu ví dụ - (物理) butsuri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

物理学は興味深い分野です。

Butsurigaku wa kyoumi fukai bunya desu

Vật lý là một lĩnh vực thú vị.

  • 物理学 - Science of physics
  • は - Partópico do Documento
  • 興味深い - Hấp dẫn
  • 分野 - Cánh đồng
  • です - Là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 物理 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

形成

Kana: けいせい

Romaji: keisei

Nghĩa:

đào tạo

知り合い

Kana: しりあい

Romaji: shiriai

Nghĩa:

đã biết

控える

Kana: ひかえる

Romaji: hikaeru

Nghĩa:

Rút; để giữ; ghi chú; được dày dạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thuộc vật chất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thuộc vật chất" é "(物理) butsuri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(物理) butsuri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.