Bản dịch và Ý nghĩa của: 満月 - mangetsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 満月 (mangetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mangetsu
Kana: まんげつ
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: trăng tròn
Ý nghĩa tiếng Anh: full moon
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (満月) mangetsu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trăng tròn". Nó bao gồm Kanjis 満 (người đàn ông) có nghĩa là "đầy đủ" và 月 (tsuki) có nghĩa là "mặt trăng". Từ này được sử dụng để đề cập đến giai đoạn mặt trăng nơi mặt trăng hoàn toàn được ánh mặt trời chiếu sáng, và là một biểu tượng quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, xuất hiện trong nhiều truyền thống và lễ hội. Trăng tròn thường gắn liền với vẻ đẹp, chủ nghĩa lãng mạn và bí ẩn, và là một hình ảnh phổ biến trong thơ và nghệ thuật Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (満月) mangetsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (満月) mangetsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (満月) mangetsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
満月; まんげつ; フルムーン
Các từ có chứa: 満月
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: まんげつ mangetsu
Câu ví dụ - (満月) mangetsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 満月 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trăng tròn" é "(満月) mangetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.