Bản dịch và Ý nghĩa của: 新人 - shinjin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 新人 (shinjin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shinjin
Kana: しんじん
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: Gương mặt mới; Mới
Ý nghĩa tiếng Anh: new face;newcomer
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (新人) shinjin
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "người mới" hoặc "người mới bắt đầu". Nó được sáng tác bởi Kanjis (shin) có nghĩa là "mới" và 人 (jin) có nghĩa là "người". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc thể thao để chỉ một người mới tham gia nhóm hoặc trong hoạt động.Viết tiếng Nhật - (新人) shinjin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (新人) shinjin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (新人) shinjin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
初心者; ビギナー; 初出社; 新入社員
Các từ có chứa: 新人
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しんじん shinjin
Câu ví dụ - (新人) shinjin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
新人は新鮮なエネルギーをもたらします。
Shinjin wa shinsen na enerugī o motarasimasu
Trẻ sơ sinh mang lại năng lượng mới.
- 新人 (shinjin) - Thành viên mới
- は (wa) - Título do tópico
- 新鮮な (shinsen na) - mới
- エネルギー (enerugī) - năng lượng
- を (wo) - Título do objeto direto
- もたらします (motarashimasu) - mang lại, cung cấp
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 新人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Gương mặt mới; Mới" é "(新人) shinjin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.