Bản dịch và Ý nghĩa của: 祖母 - sobo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 祖母 (sobo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sobo
Kana: そぼ
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n4
Bản dịch / Ý nghĩa: Ông nội
Ý nghĩa tiếng Anh: grandmother
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (祖母) sobo
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bà". Phần đầu tiên của từ này, 祖 (vì vậy), có nghĩa là "tổ tiên" hoặc "tổ tiên", trong khi phần thứ hai, (haha), có nghĩa là "mẹ". Cùng nhau, hai phần tạo thành từ đề cập đến người bà, mẹ của cha hoặc mẹ của ai đó. Từ này được viết bằng Kanji, là những nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật, và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn học Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (祖母) sobo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (祖母) sobo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (祖母) sobo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
おばあさん; ばあさん; おばあちゃん; ばあちゃん; おばあ; ばあ; おば; ばあば; おばば; じいさんの妻; じいさんの母; おじいさんの妻; おじいさんの母
Các từ có chứa: 祖母
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: おばあさん
Romaji: obaasan
Nghĩa:
bà ngoại; Người phụ nữ cao tuổi
Các từ có cách phát âm giống nhau: そぼ sobo
Câu ví dụ - (祖母) sobo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の祖母は入院しています。
Watashi no sobo wa nyuin shiteimasu
Bà tôi đang nằm viện.
- 私 - I - eu
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 祖母 - bà (means "grandmother" in Vietnamese)
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 入院 - bệnh viện hóa
- しています - đang được nhập viện
お祖母さんはとても優しい人です。
Obaasan wa totemo yasashii hito desu
Bà tôi là một người rất tốt bụng.
- お祖母さん - Ông nội
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 優しい - Tốt bụng
- 人 - người
- です - là (verbo de ligação)
私の祖母は健在です。
Watashi no sobo wa kenzen desu
Bà tôi có sức khỏe tốt.
Bà tôi còn sống.
- 私 (watashi) - I - eu
- の (no) - đại từ chỉ sở hữu, trong trường hợp này là "của tôi"
- 祖母 (sobo) - bà (means "grandmother" in Vietnamese)
- は (wa) - hạt từ chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này, "bà tôi"
- 健在 (kenzai) - tốt, khỏe mạnh
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada
私の祖母はとても優しい人です。
Watashi no sobo wa totemo yasashii hito desu
Bà tôi là một người rất tốt bụng.
- 私 - I - eu
- の - Título que indica posse, equivalente a "de"
- 祖母 - bà (means "grandmother" in Vietnamese)
- は - tópico
- とても - muito
- 優しい - adjetivo que significa "gentil" - adjective que significa "gentil"
- 人 - substantivo que significa "người"
- です - động từ chỉ trạng thái hoặc hành động, tương đương với "là" hoặc "ở"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 祖母 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Ông nội" é "(祖母) sobo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.