Bản dịch và Ý nghĩa của: 文脈 - bunmyaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 文脈 (bunmyaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bunmyaku
Kana: ぶんみゃく
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: bối cảnh
Ý nghĩa tiếng Anh: context
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (文脈) bunmyaku
文脈 (ぶんみゃく) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 文 (ぶん) có nghĩa là "văn bản" hoặc "chữ viết" và 脈 (みゃく) có nghĩa là "vân" hoặc "dòng chảy". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "bối cảnh" hoặc "môi trường". Từ được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong một văn bản và cách chúng liên quan đến bối cảnh tổng thể. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi chữ viết của Nhật Bản bắt đầu phát triển. Từ 文脈 được đặt ra để mô tả tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc hiểu văn bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm văn học, ngôn ngữ học, truyền thông và khoa học xã hội.Viết tiếng Nhật - (文脈) bunmyaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (文脈) bunmyaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (文脈) bunmyaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
文脈; コンテキスト; 脈絡
Các từ có chứa: 文脈
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶんみゃく bunmyaku
Câu ví dụ - (文脈) bunmyaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 文脈 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bối cảnh" é "(文脈) bunmyaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.