Bản dịch và Ý nghĩa của: ピン - pin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ピン (pin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: pin

Kana: ピン

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

ピン

Bản dịch / Ý nghĩa: ghim

Ý nghĩa tiếng Anh: pin

Giải thích và từ nguyên - (ピン) pin

(PIN) là một từ tiếng Nhật có thể có một số ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ nguyên của từ có từ "pin" tiếng Anh, có nghĩa là pin hoặc pin. Ở Nhật Bản, từ này thường được sử dụng để chỉ các vật sắc nhọn như kim, móng tay hoặc plas, cũng như để chỉ ra vị trí của một cái gì đó trên bản đồ hoặc sơ đồ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các thành ngữ như "ピン" (pin cho Kuru), có nghĩa là "đột nhiên hiểu" hoặc "có một ý tưởng tuyệt vời".

Viết tiếng Nhật - (ピン) pin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ピン) pin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ピン) pin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

針; ニードル; スパイク; ピンズ; ピンポン球

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ピン

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

ヒント

Kana: ヒント

Romaji: hinto

Nghĩa:

mẹo

ピンク

Kana: ピンク

Romaji: pinku

Nghĩa:

Hoa hồng

Các từ có cách phát âm giống nhau: ピン pin

Câu ví dụ - (ピン) pin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ヒントを教えてください。

Hinto wo oshiete kudasai

Xin vui lòng cho tôi một gợi ý.

Xin vui lòng cho tôi biết mẹo.

  • ヒント - "Chỉ dẫn" trong tiếng Nhật
  • を - Título do objeto
  • 教えて - Ensinar em japonês no imperativo: 教えてください (Oshiete kudasai)
  • ください - Xin vui lòng

ピンを落とした。

Pin wo otoshita

Tôi đã đánh rơi pin.

Tôi đã đánh rơi pin.

  • ピン (pin) - từ tiếng Nhật có nghĩa là "đinh" hoặc "cây kim"
  • を (wo) - partítulo em japonês que indica o objeto direto da frase
  • 落とした (otoshita) - động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "rơi" hoặc "để rơi" trong quá khứ

ピンクが好きです。

Pinku ga suki desu

Tôi thích màu hồng.

  • ピンク (pink) - Màu hồng trong tiếng Nhật
  • が (ga) - Título do assunto
  • 好き (suki) - thích, ưu tiên
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada

私のソックスはピンク色です。

Watashi no sokkusu wa pinku iro desu

Vớ của tôi là màu hồng.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • の - partícula sở hữu chỉ ra rằng "私" là chủ sở hữu của một cái gì đó
  • ソックス - tất
  • は - hạt chủ đề chỉ "ソックス" là chủ đề của câu
  • ピンク色 - từ tiếng Nhật có nghĩa là "màu hồng"
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "ソックス" là màu hồng.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ピン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

大空

Kana: おおぞら

Romaji: oozora

Nghĩa:

bầu trời; bầu trời; bầu trời

アイロン

Kana: アイロン

Romaji: airon

Nghĩa:

(Bàn ủi điện

Kana: び

Romaji: bi

Nghĩa:

beleza

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ghim" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ghim" é "(ピン) pin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ピン) pin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.