Bản dịch và Ý nghĩa của: ピンク - pinku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ピンク (pinku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: pinku

Kana: ピンク

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

ピンク

Bản dịch / Ý nghĩa: Hoa hồng

Ý nghĩa tiếng Anh: pink

Giải thích và từ nguyên - (ピンク) pinku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hồng" hoặc "màu hồng". Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng cho các từ nước ngoài hoặc các khoản vay ngôn ngữ. Từ nguyên chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng có khả năng nó đã được mượn từ "hồng", cũng có nghĩa là "màu hồng" hoặc "màu hồng". Từ ピンク thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ quần áo, phụ kiện, mỹ phẩm và các sản phẩm khác có màu hồng hoặc có giai điệu tương tự.

Viết tiếng Nhật - (ピンク) pinku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ピンク) pinku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ピンク) pinku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

桃色; ローズ; 薔薇色; 珊瑚色; 桜色; さくら色

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ピンク

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ピンク pinku

Câu ví dụ - (ピンク) pinku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ピンクが好きです。

Pinku ga suki desu

Tôi thích màu hồng.

  • ピンク (pink) - Màu hồng trong tiếng Nhật
  • が (ga) - Título do assunto
  • 好き (suki) - thích, ưu tiên
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada

私のソックスはピンク色です。

Watashi no sokkusu wa pinku iro desu

Vớ của tôi là màu hồng.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • の - partícula sở hữu chỉ ra rằng "私" là chủ sở hữu của một cái gì đó
  • ソックス - tất
  • は - hạt chủ đề chỉ "ソックス" là chủ đề của câu
  • ピンク色 - từ tiếng Nhật có nghĩa là "màu hồng"
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "ソックス" là màu hồng.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ピンク sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ニュアンス

Kana: ニュアンス

Romaji: niansu

Nghĩa:

sắc thái

光景

Kana: こうけい

Romaji: koukei

Nghĩa:

bối cảnh; Trình diễn

カメラマン

Kana: カメラマン

Romaji: kameraman

Nghĩa:

người quay phim

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hoa hồng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hoa hồng" é "(ピンク) pinku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ピンク) pinku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.