Bản dịch và Ý nghĩa của: いく - iku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật いく (iku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: iku

Kana: いく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

いく

Bản dịch / Ý nghĩa: ghé chơi; đạt cực khoái

Ý nghĩa tiếng Anh: to come;to orgasm

Definição: Định nghĩa: falecer: chết. trở nên tuyệt chủng. rời bỏ.

Giải thích và từ nguyên - (いく) iku

Từ "" là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "đi". Từ nguyên của nó là không chắc chắn, nhưng có thể nó có nguồn gốc từ động từ "iku", có nghĩa là "sống" hoặc "tồn tại". Từ "" "rất phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc thể hiện chuyển động vật lý đến chỉ ra những thay đổi trạng thái cảm xúc. Đó là một từ cơ bản cho những người học tiếng Nhật và là một trong những người đầu tiên học.

Viết tiếng Nhật - (いく) iku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (いく) iku:

Conjugação verbal de いく

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: いく (iku)

  • いく - Động từ irregular
  • いきます - Forma educada
  • いかない - Forma negativa
  • いって - Cách thức て mệnh lệnh
  • いった - Quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (いく) iku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

行く; 逝く; 往く; 歩く; 走る; 進む; 出かける; 移動する; 訪れる; 足を運ぶ; 旅する; 訪問する; 赴く; 出発する; 通う; 乗り込む; 訪ねる; 赴きます; 進みます; 出かけます; 移動します; 訪れます; 足を運びます; 旅します; 訪問します; 赴きました; 進みました; 出かけました; 移動しました; 訪れました; 足を運びました; 旅しました; 訪問しました.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: いく

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

ドライクリーニング

Kana: ドライクリーニング

Romaji: doraikuri-ningu

Nghĩa:

lau khô

サイクル

Kana: サイクル

Romaji: saikuru

Nghĩa:

xe đạp

Các từ có cách phát âm giống nhau: いく iku

Câu ví dụ - (いく) iku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちはお互いを支え合って生きていく必要がある。

Watashitachi wa otagai o sasaete ikiteiku hitsuyou ga aru

Chúng ta cần phải sống hỗ trợ lẫn nhau.

Chúng ta cần hỗ trợ lẫn nhau và sống.

  • 私たちは - Chúng ta
  • お互いを - um ao outro
  • 支え合って - apoiando uns aos outros
  • 生きていく - sống
  • 必要がある - cần thiết

ドライクリーニングは衣服を綺麗にするために便利な方法です。

Doraikurīningu wa ifuku o kirei ni suru tame ni benri na hōhō desu

Việc giặt khô là một phương pháp tiện lợi để làm sạch quần áo.

Giặt khô là một cách thuận tiện để làm sạch quần áo của bạn.

  • ドライクリーニング - "lavagem a seco" em japonês é ドライクリーニング (dorai kurīningu)
  • は - Título do tópico
  • 衣服 - tài zi - 衣服
  • を - Título do objeto direto
  • 綺麗 - "limpo" em português é traduzido como "清潔" em japonês. Já "bonito" em japonês é "きれい".
  • に - Título de destino
  • する - verbo em forma de dicionário que significa "fazer" - verbo.
  • ために - para
  • 便利 - tự tiện (便利)
  • な - hậu tố chuyển đổi tính từ thành danh từ tính
  • 方法 - từ chữ Hán có nghĩa là "phương pháp" hoặc "cách thức"
  • です - động từ thể hiện tình trạng hiện tại hoặc sự tồn tại của một điều gì đó

アルミ缶はリサイクルできます。

Arumi kan wa risaikuru dekimasu

Lon nhôm có thể được tái chế.

  • アルミ缶 - lata de alumínio
  • は - Título do tópico
  • リサイクル - reciclagem
  • できます - có thể được

合計はいくらですか?

Goukei wa ikura desu ka?

Tổng số là gì?

Tổng giá là bao nhiêu?

  • Input - - - indica que a frase a seguir é uma entrada de dados.
  • 合計 - - - significa "total" em japonês.
  • は - - - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase, neste caso, o "total".
  • いくら - - - tradução: quanto
  • です - - - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.
  • か - - - é uma partícula gramatical japonesa que indica uma pergunta.
  • Output - - - indica que a frase a seguir é uma saída de dados.

この商品の定価はいくらですか?

Kono shouhin no teika wa ikura desu ka?

Giá bảng của sản phẩm này là bao nhiêu?

  • この - pronome demonstrativo que significa "este" ou "esta"
  • 商品 - từ danh từ có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa"
  • の - Documento de propriedade, indicando que o produto é o objeto da pergunta.
  • 定価 - danh từ có nghĩa là "giá cố định" hoặc "giá bảng giá"
  • は - Tópico
  • いくら - pronome interrogativo que significa "quantos"
  • ですか - poderia me dizer, por favor?

この商品の金額はいくらですか?

Kono shouhin no kingaku wa ikura desu ka?

Giá trị của sản phẩm này là gì?

Sản phẩm này là bao nhiêu?

  • この商品 - Esse produto
  • の - Cerimônia de posse
  • 金額 - Giá bán
  • は - Partópico do Documento
  • いくら - Bao nhiêu
  • ですか - Là (partícula interrogativa)

マイクは私の友達です。

Maiku wa watashi no tomodachi desu

Mike là bạn của tôi.

  • マイク - "nome próprio em japonês" - "tên gọi riêng bằng tiếng Nhật"
  • は - Tópico em japonês
  • 私 - Eu: watashi (私)
  • の - Artigo possessivo em japonês.
  • 友達 - 友達 (tomodachi)
  • です - forma educada para o verbo "ser" em japonês: であります (de arimasu) forma educada para o verbo "estar" em japonês: です (desu)

料金はいくらですか?

Ryōkin wa ikura desu ka?

Giá bao nhiêu?

Cái này giá bao nhiêu?

  • 料金 - "preço" significa "価格" em japonês.
  • は - é uma partícula de tópico que indica que o assunto da frase é "preço".
  • いくら - "quanto" significa "いくら" em japonês e é usado para perguntar sobre o preço de algo.
  • ですか -

次々に新しいアイデアを出していく。

Tsugitsugi ni atarashii aidea wo dashite iku

Chúng tôi sẽ đưa ra những ý tưởng mới lần lượt.

  • 次々に - advérbio que indica uma ação consecutiva, uma após a outra; => trạ̉nhtừ chỉ một hành động liên tiếp, một sau một;
  • 新しい - adjetivo que significa "novo";
  • アイデア - substantivo que significa "ideia";
  • を - partícula que indica o objeto direto da frase;
  • 出していく - verbo composto que significa "lançar, apresentar" e "continuar fazendo algo no futuro". Verbo composto significa "lançar, apresentar" e "continuar fazendo algo no futuro".

私のお気に入りの玩具はぬいぐるみです。

Watashi no okiniiri no gangu wa nuigurumi desu

Đồ chơi yêu thích của tôi là một con vật sang trọng.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • の (no) - Título
  • お気に入り (okiniiri) - favorito
  • の (no) - Título
  • 玩具 (gangu) - juguete
  • は (wa) - partópico
  • ぬいぐるみ (nuigurumi) - "ぬいぐるみ" (nuigurumi) - bichinho de pelúcia
  • です (desu) - verbo de ligação japonês que indica a existência ou a propriedade de algo động từ liên kết tiếng Nhật chỉ sự tồn tại hoặc tính chất của cái gì đó

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa いく sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

成り立つ

Kana: なりたつ

Romaji: naritatsu

Nghĩa:

kết luận; bao gồm; thực tế (hợp lý khả thi khả thi)

渡す

Kana: わたす

Romaji: watasu

Nghĩa:

vượt qua; giao hàng

畳む

Kana: たたむ

Romaji: tatamu

Nghĩa:

Để gấp (quần áo)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ghé chơi; đạt cực khoái" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ghé chơi; đạt cực khoái" é "(いく) iku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(いく) iku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
いく