Bản dịch và Ý nghĩa của: あっさり - assari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật あっさり (assari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: assari

Kana: あっさり

Kiểu: trạng từ

L: jlpt-n1

あっさり

Bản dịch / Ý nghĩa: một cách dễ dàng; sẵn sàng; nhanh

Ý nghĩa tiếng Anh: easily;readily;quickly

Giải thích và từ nguyên - (あっさり) assari

"Assari" là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "ánh sáng", "đơn giản" hoặc "dễ dàng". Nó thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm mềm và dễ ăn, chẳng hạn như nước dùng nhẹ hoặc một đĩa mì ống đơn giản. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một người tốt bụng và dễ đối phó. Từ nguyên chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng bao gồm các nhân vật "assai", có nghĩa là "dễ dàng" hoặc "đơn giản" và "cười", có nghĩa là "mỏng" hoặc "ánh sáng".

Viết tiếng Nhật - (あっさり) assari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (あっさり) assari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (あっさり) assari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

さっぱり; すっきり; さらっと; さわやか; さびやか; さびしい; さびれた; すがすがしい; すがすがしく; すがすがしめる; すがすがしさ; すがすがしさを感じる; さっぱりした; さっぱりとした; さっぱりとした味; さっぱりとした感じ; さっぱりとした気分; さっぱりとした印象; さっぱりとした清涼感; さっぱりとした清々しさ; さっぱりとした爽快感; さっぱりと

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: あっさり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あっさり assari

Câu ví dụ - (あっさり) assari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

あっさりした味が好きです。

Assari shita aji ga suki desu

Tôi thích hương vị ánh sáng.

  • あっさりした - tính từ mô tả hương vị nhẹ nhàng và mềm mại
  • 味 - danh từ có nghĩa là hương vị
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 好き - tính từ có nghĩa là thích
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa あっさり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

遅くとも

Kana: おそくとも

Romaji: osokutomo

Nghĩa:

tối đa/lên đến mới nhất

間もなく

Kana: まもなく

Romaji: mamonaku

Nghĩa:

một thời gian ngắn; sớm; sớm

しょっちゅう

Kana: しょっちゅう

Romaji: shochuu

Nghĩa:

bao giờ; liên tục

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "một cách dễ dàng; sẵn sàng; nhanh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "một cách dễ dàng; sẵn sàng; nhanh" é "(あっさり) assari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(あっさり) assari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.