Bản dịch và Ý nghĩa của: 遅くとも - osokutomo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 遅くとも (osokutomo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: osokutomo
Kana: おそくとも
Kiểu: trạng từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: tối đa/lên đến mới nhất
Ý nghĩa tiếng Anh: at the latest
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (遅くとも) osokutomo
遅くとも Đó là một biểu hiện của Nhật Bản có nghĩa là "ít nhất là muộn" hoặc "thậm chí muộn". Nó bao gồm Kanjis 遅く (tính từ 遅い và く, chỉ ra trạng từ) và と (một hạt biểu thị sự nhượng bộ hoặc điều kiện). Từ 遅く có nghĩa là "buổi chiều" hoặc "muộn" trong khi hạt と có thể được dịch là "chẵn", "thậm chí" hoặc "ít nhất". Do đó, 遅くと có thể được hiểu là "thậm chí muộn" hoặc "ít nhất là muộn". Từ nguyên hoàn chỉnh của biểu thức 遅くとも không được biết, nhưng có khả năng nó đã phát sinh từ sự kết hợp của các từ và biểu thức Nhật Bản cổ đại. Đó là một biểu hiện phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và chính thức.Viết tiếng Nhật - (遅くとも) osokutomo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (遅くとも) osokutomo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (遅くとも) osokutomo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
遅くても; 遅かれ早かれ; 遅れても; 遅々としても
Các từ có chứa: 遅くとも
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おそくとも osokutomo
Câu ví dụ - (遅くとも) osokutomo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 遅くとも sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tối đa/lên đến mới nhất" é "(遅くとも) osokutomo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.