Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ nghiên cứu một chút về 80 kanji mà chúng ta học được trong năm đầu tiên của nghiên cứu trong các trường học của Nhật Bản.
Điều đáng ghi nhớ rằng danh sách các kanji dưới đây chỉ có một đọc, phổ biến nhất. Bạn nên nghiên cứu từng kanji trong người để tìm hiểu thêm về từng kanji.
Chữ Kanji | Hiragana | đọc hiểu | Ý nghĩa |
一 | いち | Ichi | Um |
九 | きゅう | Kyū | Chín |
七 | なな | nana | Bảy |
二 | に | ni | hai |
人 | ひと | hito | Mọi người |
入 | にゅう | nyū | đầu vào |
八 | はち | hachi | tám |
力 | ちから | chikara | Sức mạnh, sức mạnh |
十 | じゅう | jū | mười |
下 | した | shita | phía dưới |
三 | さん | san | số ba |
千 | せん | sen | nghìn |
上 | うえ | Huh | hàng đầu |
口 | くち | kuchi | mồm |
土 | ど | của | đất |
夕 | ゆう | yū | đêm |
大 | だい | Vì thế | to |
女 | おんな | onna | đàn bà |
子 | こ | ko | đứa trẻ |
小 | しょう | shō | Bé nhỏ |
山 | やま | yama | núi |
川 | かわ | kawa | con sông |
五 | ご | đi | số năm |
天 | てん | có | bầu trời |
中 | なか | naka | trung bình |
六 | ろく | Roku | sáu |
円 | えん | en | yên |
手 | て | Bạn | tay |
文 | ぶん | bun | phán quyết |
日 | にち | nichi | ngày |
月 | つき | tsuki | tháng |
木 | き | ki | cây |
水 | みず | mizu | Nước |
火 | ひ | Chào | ngọn lửa |
犬 | いぬ | inu | chó |
王 | おう | ō | nhà vua |
正 | ただし | tadashi | đúng |
出 | いずる | izuru | ngoài |
本 | ほん | hon | nguồn gốc sách |
右 | みぎ | migi | đúng |
四 | よん | yon | bốn |
左 | ひだり | hidari | trái |
玉 | たま | tama | trái bóng |
生 | なま | nama | cru |
田 | た | ĐƯỢC RỒI | ruộng lúa |
白 | しろ | shiro | trắng |
目 | め | Tôi | con mắt |
石 | いし | ishi | sỏi |
立 | たつ | tatsu | Suporte |
百 | ひゃく | hyaku | trăm |
年 | とし | toshi | năm |
休 | きゅう | kyū | ngày lễ |
先 | さき | saki | trước |
名 | な | Tại | tên |
字 | じ | ji | tính cách |
早 | はや | haya | sớm |
気 | き | ki | Cẩn thận |
竹 | たけ | lấy | cây tre |
糸 | いと | nó | sợi chỉ |
耳 | みみ | mimi | tai |
虫 | むし | mushi | côn trùng |
村 | むら | Tường | làng |
男 | おとこ | otoko | Đàn ông |
町 | まち | máy móc | thành phố |
花 | はな | hana | hoa |
見 | み | mi | nhìn |
貝 | かい | kai | động vật có vỏ |
赤 | あか | aka | màu đỏ |
足 | あし | ashi | chân |
車 | くるま | Kuruma | xe hơi |
学 | まなぶ | manabu | Manabu |
林 | はやし | hayashi | rừng |
空 | そら | sora | bầu trời |
金 | きむ | kimu | vàng |
雨 | あめ | yêu và quý | mưa |
青 | あお | đến | azul |
草 | くさ | kusa | cỏ |
音 | おと | oto | âm thanh |
校 | こう | ko | trường học |
森 | もり | mori | rừng |
Đoạn video dưới đây cho thấy một cách chi tiết làm thế nào để viết từng chữ Hán được tìm thấy trong bài viết này.